THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ II/2016
ĐIỂM CHUẨN: 124 ĐIỂM
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG THI ĐỖ KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ II/2016
Số thứ tự Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề
1 90600001 NGUYEN VAN KHA SXCT > Cơ khí, máy móc
2 90600002 HA TIEN TRINH SXCT > Cơ khí, máy móc
3 90600003 NGUYEN HUU HIEU SXCT >Kim loại
4 90600004 NGUYEN HONG ANH SXCT > Thực phẩm
5 90600006 LE DUC QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
6 90600008 HOANG VAN VINH SXCT > Cao su, nhựa
7 90600009 LUONG VAN HOA SXCT > Cơ khí, máy móc
8 90600011 LE QUANG HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
9 90600014 NGUYEN VAN BAI SXCT > Cơ khí, máy móc
10 90600015 NGUYEN DANG HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
11 90600016 NGUYEN VIET DUNG SXCT > Cao su, nhựa
12 90600017 LE VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
13 90600018 HA HONG SON SXCT > Thực phẩm
14 90600020 NGO MANH TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
15 90600021 NGUYEN VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
16 90600027 NGUYEN THANH HA SXCT > Cơ khí, máy móc
17 90600028 VI THI YEN SXCT > Cơ khí, máy móc
18 90600029 NGUYEN VAN TIEM SXCT > Cơ khí, máy móc
19 90600031 TRUONG MINH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
20 90600033 NGUYEN VAN CHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
21 90600034 NGUYEN XUAN QUANG SXCT > Cơ khí, máy móc
22 90600038 LE DANG THIEN SXCT >Kim loại
23 90600039 TIEU PHUONG LIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
24 90600040 DOAN CONG TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
25 90600042 DUONG THANH TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
26 90600044 PHAM DUC CO SXCT > Cao su, nhựa
27 90600046 NGUYEN VAN HOP SXCT > Cơ khí, máy móc
28 90600047 PHAN MINH TRIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
29 90600048 LE NGOC HIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
30 90600049 PHAM THUA CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
31 90600050 NGUYEN HUU THONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
32 90600051 DAO XUAN CHUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
33 90600052 DAO KHA HOA Ngư nghiệp
34 90600053 DAO XUAN DIEN SXCT > Giấy và ngành liên quan
35 90600055 BUI THI XINH SXCT > Thực phẩm
36 90600056 KHUAT VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
37 90600057 HUYNH THI NHU NGUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
38 90600058 LE VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
39 90600059 NGUYEN DINH QUANG SXCT > Cơ khí, máy móc
40 90600061 NGUYEN THANH THAI SXCT > Cơ khí, máy móc
41 90600062 NGUYEN PHUOC HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
42 90600063 VU DINH VIET SXCT >Kim loại
43 90600064 VU VAN DAT SXCT > Điện, điện tử
44 90600065 LAM QUOC LAM SXCT > Cơ khí, máy móc
45 90600066 TRAN NGOC AN Xây dựng
46 90600067 MAI VAN PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
47 90600069 VO THI KIM CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
48 90600070 VU THI MAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
49 90600071 TRAN DUY KHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
50 90600074 HO QUOC VU Nông nghiệp & Chăn nuôi
51 90600077 TRAN ANH TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
52 90600081 PHAM DINH VINH SXCT >Kim loại
53 90600084 NGUYEN QUANG HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
54 90600085 NGUYEN DINH LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
55 90600087 HOANG DUC PHUC SXCT > Thực phẩm
56 90600088 TRAN VAN KHOA Nông nghiệp & Chăn nuôi
57 90600090 LUONG ANH TUAN SXCT > Điện, điện tử
58 90600091 DINH VAN TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
59 90600092 NGUYEN THANH TUYEN Xây dựng
60 90600093 DO THI TRANG SXCT > Cơ khí, máy móc
61 90600094 DO THE HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
62 90600096 DANG VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
63 90600098 BUI NGOC HUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
64 90600099 LE KIM THAO SXCT > Cơ khí, máy móc
65 90600101 LUONG NGOC TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
66 90600102 LAM LUC SON TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
67 90600103 DO VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
68 90600106 DINH VAN HAI SXCT > Điện, điện tử
69 90600109 NGUYEN THI GIANG SXCT > Điện, điện tử
70 90600110 TRAN VAN HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
71 90600111 NGUYEN VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
72 90600112 NGUYEN CONG MANH SXCT > Cao su, nhựa
73 90600113 PHAM VAN GIANG SXCT > Cơ khí, máy móc
74 90600114 NGUYEN THI HAO SXCT > Thực phẩm
75 90600115 PHAM THI HAO SXCT > Giấy và ngành liên quan
76 90600116 PHAM VAN OANH SXCT > Điện, điện tử
77 90600118 NGUYEN HUU DUNG SXCT > Giấy và ngành liên quan
78 90600121 TRAN VAN HOA SXCT > Cơ khí, máy móc
79 90600126 LE VAN PHONG SXCT > Cơ khí, máy móc
80 90600127 MAC LUONG KHOA SXCT > Cơ khí, máy móc
81 90600130 PHAM VAN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
82 90600131 TRAN QUANG PHONG SXCT > Cơ khí, máy móc
83 90600134 NGUYEN VAN DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
84 90600135 LE HONG HUU SXCT >Kim loại
85 90600137 NGUYEN DANG CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
86 90600138 NGUYEN LE TRONG THE SXCT > Cơ khí, máy móc
87 90600139 HOANG VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
88 90600140 NGUYEN THI XUAN SXCT > Cao su, nhựa
89 90600141 DANG VAN CAP SXCT > Cơ khí, máy móc
90 90600142 DONG VAN TA SXCT > Cơ khí, máy móc
91 90600143 LUYEN HUU TOI Xây dựng
92 90600144 LE SY ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
93 90600146 NGUYEN CHI THANH SXCT > Cao su, nhựa
94 90600147 DO CAO CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
95 90600148 DO DINH PHUONG SXCT > Cao su, nhựa
96 90600149 PHAM VAN TU Nông nghiệp & Chăn nuôi
97 90600150 NGUYEN VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
98 90600151 VU THI LIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
99 90600153 DANG VAN PHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
100 90600155 NGUYEN THI HONG HANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
101 90600156 NGUYEN VAN THAN SXCT > Cơ khí, máy móc
102 90600161 MAI XUAN DO SXCT > Cơ khí, máy móc
103 90600162 NGUYEN THI DUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
104 90600163 PHAN VAN DIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
105 90600164 VU VAN HUNG SXCT >Kim loại
106 90600165 LE VAN HUAN SXCT >Kim loại
107 90600166 LE XUAN TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
108 90600170 PHAM THI THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
109 90600171 NGUYEN NGOC PHUONG SXCT > Điện, điện tử
110 90600172 LE VAN TU SXCT > Cơ khí, máy móc
111 90600176 PHAM VAN TU SXCT > Giấy và ngành liên quan
112 90600177 HOANG NGOC THO Xây dựng
113 90600179 VO THI KIM PHUONG SXCT > Điện, điện tử
114 90600182 LE VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
115 90600183 NGUYEN VAN TINH SXCT > Cơ khí, máy móc
116 90600184 NGO VAN TUAN SXCT > Thực phẩm
117 90600186 NGUYEN THANH CHUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
118 90600187 NGO VAN TUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
119 90600188 TRINH THI ANH NGUYET SXCT > Cơ khí, máy móc
120 90600189 MAC THANH GIANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
121 90600191 NGUYEN QUANG HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
122 90600192 NGO DUC DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
123 90600193 HOANG MINH TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
124 90600194 NGUYEN VAN HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
125 90600195 DAO HUY KHOI SXCT > Cơ khí, máy móc
126 90600196 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
127 90600197 DO TAT THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
128 90600198 NGUYEN THI SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
129 90600199 DAO THI THU HUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
130 90600200 NGUYEN CONG SON SXCT > Cơ khí, máy móc
131 90600203 DO DUC KHA SXCT > Cơ khí, máy móc
132 90600204 VU THI VAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
133 90600207 PHAM MINH TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
134 90600208 NGUYEN VAN TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
135 90600210 NGUYEN THE DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
136 90600211 DO THI THUY SXCT > Thực phẩm
137 90600213 DONG MINH HAU SXCT > Cơ khí, máy móc
138 90600214 TRUONG CONG HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
139 90600216 TRINH VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
140 90600220 VU VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
141 90600221 NGUYEN VAN VONG SXCT > Điện, điện tử
142 90600223 LE TRONG KY SXCT > Cơ khí, máy móc
143 90600224 BUI THANH BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
144 90600225 DO DANH HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
145 90600226 TRINH HUY PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
146 90600227 CHU THE DOAN SXCT > Điện, điện tử
147 90600228 NGUYEN THI TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
148 90600230 PHUNG THI NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
149 90600231 NGUYEN DUC NIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
150 90600232 MAI VAN LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
151 90600234 HOANG BA HOE SXCT > Cơ khí, máy móc
152 90600235 LE NHU CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
153 90600236 VU ANH TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
154 90600237 TRAN DAI SXCT > Cơ khí, máy móc
155 90600239 NGUYEN THI NGOC ANH SXCT > Cao su, nhựa
156 90600240 NGUYEN VAN THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
157 90600242 KHUAT THI LY SXCT > Điện, điện tử
158 90600243 THAN THI THUY SXCT > Cao su, nhựa
159 90600245 PHAM THU HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
160 90600247 CHU VAN DUNG SXCT >Kim loại
161 90600249 NGUYEN VAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
162 90600250 TRUONG THANH VU Nông nghiệp & Chăn nuôi
163 90600251 NGUYEN TO NHU Nông nghiệp & Chăn nuôi
164 90600252 DANG VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
165 90600253 PHU VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
166 90600254 NGUYEN VAN TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
167 90600257 PHAM VAN DIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
168 90600258 NGUYEN HUU TRIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
169 90600259 LE DINH CHIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
170 90600260 DO XUAN NHAC SXCT > Cao su, nhựa
171 90600261 HA TUAN ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
172 90600263 NGUYEN MANH CUONG SXCT >Kim loại
173 90600265 MAI VAN THACH SXCT > Cao su, nhựa
174 90600268 TRAN NGOC THINH SXCT > Cơ khí, máy móc
175 90600269 NGUYEN THI THUY SXCT > Điện, điện tử
176 90600271 DOAN VAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
177 90600274 NGUYEN VAN THANH SXCT >Kim loại
178 90600275 NGUYEN VAN LOI SXCT > Cơ khí, máy móc
179 90600276 TRUONG TUAN ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
180 90600277 NGUYEN VAN NGHIA Nông nghiệp & Chăn nuôi
181 90600278 NGUYEN VAN QUANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
182 90600280 VO TAN DUY SXCT > Cơ khí, máy móc
183 90600281 LA XUAN TAI Ngư nghiệp
184 90600282 LE THANH TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
185 90600283 HOANG DUC HAI Nông nghiệp & Chăn nuôi
186 90600284 LE VAN HUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
187 90600285 NGUYEN THI LIEM SXCT > Giấy và ngành liên quan
188 90600286 LE XUAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
189 90600287 NGUYEN DINH THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
190 90600288 DANG THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
191 90600289 NGUYEN DUY PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
192 90600290 NGUYEN THI LY SXCT > Điện, điện tử
193 90600291 DUONG DUC THANG SXCT > Cao su, nhựa
194 90600293 NGO VAN KHA SXCT > Cơ khí, máy móc
195 90600294 LE DINH HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
196 90600296 NGUYEN VAN TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
197 90600299 PHAM VAN TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
198 90600301 LE VAN VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
199 90600302 VU TRUNG KIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
200 90600303 VU VAN DAN SXCT > Cơ khí, máy móc
201 90600304 KHUC TUAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
202 90600307 NGUYEN XUAN CHUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
203 90600308 LE QUANG HUNG SXCT >Kim loại
204 90600309 NGUYEN THI THOA SXCT > Điện, điện tử
205 90600310 LE BA SAU SXCT > Cơ khí, máy móc
206 90600311 HO THI TUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
207 90600312 LE TRANG NU CAM LY SXCT > Cơ khí, máy móc
208 90600316 TONG THI PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
209 90600317 LE TRI HONG SXCT > Cơ khí, máy móc
210 90600319 DANG VAN BAC SXCT > Cao su, nhựa
211 90600320 NGUYEN THI THANH VIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
212 90600321 PHAM THI OANH SXCT > Cơ khí, máy móc
213 90600322 NGUYEN QUY CHI SXCT >Kim loại
214 90600323 HOANG DINH CHIEU SXCT >Kim loại
215 90600324 NGUYEN HOANG HIEP SXCT > Cao su, nhựa
216 90600326 NGUYEN VAN DIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
217 90600327 PHAM THE NHAT SXCT > Cơ khí, máy móc
218 90600329 NGUYEN THI BICH SXCT > Cơ khí, máy móc
219 90600330 LE THI LIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
220 90600335 DOAN XUAN TRINH SXCT > Cơ khí, máy móc
221 90600336 TRUONG THI NGUYEN TIN SXCT > Cao su, nhựa
222 90600338 DANG THANH THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
223 90600339 LE DINH LUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
224 90600340 VUONG DUY QUANG SXCT > Cao su, nhựa
225 90600341 NGUYEN NGOC THUY SXCT > Điện, điện tử
226 90600342 NGUYEN NGOC TU SXCT > Cơ khí, máy móc
227 90600343 DOAN QUANG TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
228 90600344 LE XUAN HUYNH SXCT > Cơ khí, máy móc
229 90600345 DO VAN THIEP Xây dựng
230 90600346 DUONG THI HAO SXCT > Điện, điện tử
231 90600348 LE VAN HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
232 90600349 NGUYEN THE ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
233 90600350 BUI QUOC HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
234 90600351 NGUYEN TUAN ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
235 90600352 HOANG VAN LUY SXCT > Điện, điện tử
236 90600357 MAI XUAN LOI SXCT >Kim loại
237 90600358 TONG THO HAI Nông nghiệp & Chăn nuôi
238 90600360 NGUYEN VAN SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
239 90600364 NGUYEN VAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
240 90600367 NGUYEN TIEN SY SXCT > Cơ khí, máy móc
241 90600368 NGUYEN THI MO SXCT > Điện, điện tử
242 90600369 NGUYEN THI LAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
243 90600371 NGUYEN DUYEN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
244 90600372 BACH VAN THE SXCT > Điện, điện tử
245 90600373 NGUYEN VAN KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
246 90600374 VU TRA LINH SXCT > Cao su, nhựa
247 90600375 NGUYEN VAN LY SXCT > Cơ khí, máy móc
248 90600377 NGUYEN THI THU PHUONG SXCT > Cao su, nhựa
249 90600381 PHAM VAN QUYNH SXCT > Cao su, nhựa
250 90600388 MAI KIEU HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
251 90600389 NGUYEN DINH THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
252 90600390 NGUYEN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
253 90600392 BUI DANG VAN SXCT > Cơ khí, máy móc
254 90600396 LE VAN KE SXCT > Cơ khí, máy móc
255 90600397 NGUYEN DINH DONG SXCT >Kim loại
256 90600399 NGUYEN SI TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
257 90600400 NGUYEN THI HUE SXCT > Giấy và ngành liên quan
258 90600403 NGUYEN VAN KHANH SXCT > Điện, điện tử
259 90600404 DO VAN BAC SXCT > Cơ khí, máy móc
260 90600405 HOANG THI LUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
261 90600406 NGUYEN VAN TIEP SXCT > Giấy và ngành liên quan
262 90600407 NGUYEN THI MAI SXCT > Cơ khí, máy móc
263 90600410 TRINH QUOC QUYNH SXCT > Cơ khí, máy móc
264 90600413 BUI HUU PHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
265 90600415 LUU TRONG TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
266 90600416 LUU TRONG DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
267 90600417 NGUYEN VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
268 90600418 PHAM VAN BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
269 90600420 BUI CONG TINH SXCT > Cơ khí, máy móc
270 90600421 NGUY THI VAN SXCT > Điện, điện tử
271 90600422 VUONG DUC TOAN SXCT > Điện, điện tử
272 90600424 TRAN HUY DUNG SXCT > Cao su, nhựa
273 90600426 TRAN MINH DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
274 90600427 TRAN QUOC TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
275 90600428 TRAN VAN KIEN SXCT > Cao su, nhựa
276 90600429 TRINH NGOC CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
277 90600431 MAI XUAN QUANG SXCT > Cơ khí, máy móc
278 90600432 PHAM CHI DUC SXCT >Kim loại
279 90600433 NGUYEN THE MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
280 90600435 NGUYEN VAN MINH SXCT > Cao su, nhựa
281 90600436 BUI THE ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
282 90600440 NGUYEN VAN LIEM SXCT > Cao su, nhựa
283 90600441 DO DINH THAO SXCT > Cao su, nhựa
284 90600443 HA VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
285 90600444 BUI VAN CHUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
286 90600445 BUI THI THANH HA SXCT >Kim loại
287 90600446 NGUYEN DUC YEN SXCT > Cao su, nhựa
288 90600448 NGO VAN DU SXCT > Cao su, nhựa
289 90600450 TRAN TRONG CHIEN SXCT > Thực phẩm
290 90600452 CAO HOANG TRI SXCT > Cao su, nhựa
291 90600453 NGUYEN VAN SON SXCT > Cơ khí, máy móc
292 90600454 PHAM TUAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
293 90600455 TA MANH TON SXCT > Cơ khí, máy móc
294 90600456 LE QUOC VU Xây dựng
295 90600461 NGUYEN DUY HONG SXCT > Cao su, nhựa
296 90600462 NGUYEN VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
297 90600463 DINH THI THU PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
298 90600466 NGUYEN VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
299 90600468 BUI XUAN HIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
300 90600472 LE VAN THO SXCT > Cơ khí, máy móc
301 90600475 NGUYEN MANH DUY SXCT > Cơ khí, máy móc
302 90600478 NGUYEN THI THU HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
303 90600479 DANG VAN SANG SXCT >Kim loại
304 90600480 NGUYEN VAN QUAN SXCT > Cao su, nhựa
305 90600481 PHAM THI DUC SXCT > Điện, điện tử
306 90600484 NGUYEN VAN TIEN SXCT > Cao su, nhựa
307 90600486 PHAM THUY DUONG SXCT > Thực phẩm
308 90600487 TRAN XUAN TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
309 90600490 PHAM DANH MANH SXCT > Điện, điện tử
310 90600491 NGUYEN XUAN TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
311 90600493 VU MANH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
312 90600498 NGUYEN MANH CUONG SXCT > Cao su, nhựa
313 90600500 NGUYEN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
314 90600503 NGUYEN THI CHINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
315 90600505 TRAN VAN DAI SXCT > Cơ khí, máy móc
316 90600506 TA THI DUYEN SXCT >Kim loại
317 90600507 BUI XUAN TUNG SXCT >Kim loại
318 90600509 NGUYEN HUU TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
319 90600514 NGUYEN THI THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
320 90600515 NGUYEN THI THUY SXCT > Cao su, nhựa
321 90600516 NGUYEN THI PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
322 90600518 LE THI GIANG SXCT > Giấy và ngành liên quan
323 90600520 TRAN TRONG THUAN SXCT > Cao su, nhựa
324 90600521 NGUYEN DANG THANG SXCT > Điện, điện tử
325 90600523 DO VAN SU Xây dựng
326 90600525 NGO VIET HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
327 90600528 LO VAN LE Nông nghiệp & Chăn nuôi
328 90600530 NGUYEN DUY TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
329 90600532 HA DUY VUONG SXCT > Cao su, nhựa
330 90600533 NGUYEN THI HUYEN SXCT > Cao su, nhựa
331 90600534 DAO THI SAU SXCT > Cao su, nhựa
332 90600535 NGUYEN VAN BANG SXCT > Cao su, nhựa
333 90600536 CAM MINH TIN SXCT > Cơ khí, máy móc
334 90600538 NGUYEN VAN BAC SXCT >Kim loại
335 90600541 LE VAN TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
336 90600542 TRAN VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
337 90600544 DO THI HUONG SXCT > Cao su, nhựa
338 90600545 VU SI HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
339 90600546 LE VAN TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
340 90600549 NGUYEN VAN HUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
341 90600551 HOANG THI TAM SXCT > Điện, điện tử
342 90600553 NGUYEN VAN SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
343 90600554 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Điện, điện tử
344 90600557 PHUNG THI OANH SXCT > Cao su, nhựa
345 90600558 VU BA MINH Xây dựng
346 90600560 NGUYEN CONG DUNG SXCT > Cao su, nhựa
347 90600561 NGUYEN VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
348 90600562 TRAN TUAN HANH SXCT > Cao su, nhựa
349 90600563 PHAM THI LY SXCT > Điện, điện tử
350 90600564 NGUYEN THI THU PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
351 90600568 TRAN VO VUONG SXCT > Cao su, nhựa
352 90600572 HOANG VAN TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
353 90600573 MAI VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
354 90600575 LAM TUAN DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
355 90600577 NGUYEN DUC HONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
356 90600578 BUI TRI THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
357 90600580 LE ANH TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
358 90600590 NGUYEN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
359 90600592 NGO TIEN LANH SXCT > Cơ khí, máy móc
360 90600594 NGUYEN HUU VANG SXCT > Cơ khí, máy móc
361 90600595 LE PHI HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
362 90600597 NGUYEN DUY SY SXCT >Kim loại
363 90600598 LUONG THE ANH SXCT > Cao su, nhựa
364 90600599 NGUYEN HUU MINH SXCT > Điện, điện tử
365 90600600 DANG XUAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
366 90600601 DO DUY KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
367 90600603 VU HONG QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
368 90600604 NGUYEN THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
369 90600605 TRAN DINH SUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
370 90600608 NGO VAN THE SXCT > Giấy và ngành liên quan
371 90600609 NGUYEN VAN DOAN SXCT >Kim loại
372 90600610 NGUYEN VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
373 90600611 DANG THANH CHUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
374 90600612 TRAN XUAN QUYET SXCT > Cơ khí, máy móc
375 90600613 NGUYEN HAI LY SXCT > Điện, điện tử
376 90600614 BUI VAN HUNG SXCT >Kim loại
377 90600615 TRAN VAN CHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
378 90600617 NGUYEN VAN VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
379 90600619 NGUYEN DUC CHUAN SXCT >Kim loại
380 90600620 GIAP TUAN NGHIA SXCT > Cao su, nhựa
381 90600622 VU HOAI VAN SXCT > Cơ khí, máy móc
382 90600624 NGUYEN DINH LAP SXCT > Cơ khí, máy móc
383 90600625 NGUYEN DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
384 90600626 LE QUYNH SXCT >Kim loại
385 90600627 LE VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
386 90600628 TRUONG VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
387 90600629 NGUYEN DINH THI SXCT >Kim loại
388 90600630 LE MINH PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
389 90600632 HA VAN HIEN SXCT > Giấy và ngành liên quan
390 90600634 NGUYEN CHI CONG SXCT > Cao su, nhựa
391 90600636 NGUYEN BA TRINH SXCT > Điện, điện tử
392 90600638 NGO VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
393 90600639 LE VAN PHU SXCT > Điện, điện tử
394 90600643 TRAN THE NAM SXCT >Kim loại
395 90600644 NGUYEN VAN KHOA SXCT > Điện, điện tử
396 90600645 LE THI HANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
397 90600647 NGUYEN TRUNG DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
398 90600648 LE HUY CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
399 90600649 HO SY QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
400 90600650 TRAN THI THU HA SXCT > Điện, điện tử
401 90600652 TRAN DINH DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
402 90600653 NGUYEN VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
403 90600654 DANG XUAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
404 90600655 LE BA HOAN SXCT > Cao su, nhựa
405 90600657 NGUYEN VAN TIEP SXCT > Điện, điện tử
406 90600665 NGUYEN THANH SON Xây dựng
407 90600666 NGUYEN VAN TUAN SXCT >Kim loại
408 90600667 TRAN BAC TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
409 90600669 TRAN VAN HUNG SXCT > Cao su, nhựa
410 90600673 PHAM VAN NAM Xây dựng
411 90600675 NGUYEN VAN HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
412 90600677 NGUYEN DINH TIN Nông nghiệp & Chăn nuôi
413 90600679 NGUYEN MINH VUONG SXCT > Hóa học
414 90600680 SAM VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
415 90600681 BUI DINH TINH SXCT > Cơ khí, máy móc
416 90600682 TA THANH BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
417 90600684 DOAN VAN VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
418 90600685 TRAN THANH HA SXCT > Giấy và ngành liên quan
419 90600686 TRAN XUAN HIEP SXCT > Thực phẩm
420 90600687 PHAM VAN HOA SXCT >Kim loại
421 90600688 HA TRONG LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
422 90600689 LE THE TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
423 90600690 NGUYEN VAN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
424 90600693 NGUYEN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
425 90600694 LE VAN THO SXCT > Cao su, nhựa
426 90600697 LUU DUC MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
427 90600698 NGUYEN THE MANH Xây dựng
428 90600699 NGUYEN TIEN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
429 90600700 VU CONG HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
430 90600702 DUONG VAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
431 90600704 DINH VAN LUC SXCT > Điện, điện tử
432 90600706 DO XUAN DANG SXCT > Cơ khí, máy móc
433 90600707 NGUYEN VAN TUOI SXCT > Cơ khí, máy móc
434 90600708 LE VAN CHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
435 90600709 NGUYEN VAN LUU SXCT > Cơ khí, máy móc
436 90600710 TRAN DINH BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
437 90600713 DINH MANH UY SXCT > Cơ khí, máy móc
438 90600716 DANG THI THANH HANG SXCT >Kim loại
439 90600717 LE CONG KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
440 90600724 VU VAN CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
441 90600725 TRAN ANH DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
442 90600727 NGUYEN VAN HOA SXCT > Cơ khí, máy móc
443 90600728 LUU VAN HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
444 90600729 NGUYEN HUY TRUONG Xây dựng
445 90600730 NGUYEN VAN QUYNH SXCT > Cơ khí, máy móc
446 90600731 NGUYEN THI THUY NGAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
447 90600732 NGUYEN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
448 90600737 NGUYEN TRONG THONG SXCT > Cao su, nhựa
449 90600740 CAO VAN CAN SXCT > Cơ khí, máy móc
450 90600741 CAO CHUNG KIEN SXCT > Giấy và ngành liên quan
451 90600742 NGUYEN THI THANH HUONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
452 90600744 NGUYEN MINH CHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
453 90600746 NGUYEN VAN HIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
454 90600748 DUONG MANH TRA SXCT > Cơ khí, máy móc
455 90600749 NGUYEN NGOC DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
456 90600753 DO DUY THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
457 90600754 PHUNG THAI TUNG SXCT > Điện, điện tử
458 90600755 PHAM CONG HIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
459 90600759 DO DINH KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
460 90600761 NGUYEN QUANG THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
461 90600762 LUU QUANG HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
462 90600763 NGUYEN HONG THAO SXCT > Cơ khí, máy móc
463 90600764 NGUYEN THANH OAI SXCT > Cao su, nhựa
464 90600765 LUONG VAN PHONG SXCT > Cao su, nhựa
465 90600767 NGUYEN THANH SON SXCT >Kim loại
466 90600771 DANG HONG THUY SXCT > Cao su, nhựa
467 90600772 TRAN VAN CHIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
468 90600773 DAM XUAN LUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
469 90600774 HA VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
470 90600775 NGUYEN VAN TRUNG Xây dựng
471 90600776 LE NGOC DANG Xây dựng
472 90600777 NGUYEN VAN KY Nông nghiệp & Chăn nuôi
473 90600778 GIAP VAN TIEN SXCT > Giấy và ngành liên quan
474 90600780 NGUYEN VAN SOAI SXCT >Kim loại
475 90600782 NGUYEN DINH MINH SXCT >Kim loại
476 90600787 NGUYEN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
477 90600789 HA XUAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
478 90600791 LE VIET BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
479 90600794 PHAM THANH GIAU SXCT > Cơ khí, máy móc
480 90600795 NGUYEN THI KIM OANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
481 90600796 NGUYEN VAN LINH SXCT >Kim loại
482 90600804 NGUYEN VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
483 90600805 NGUYEN XUAN DAT SXCT > Điện, điện tử
484 90600806 BUI VAN NAM SXCT > Giấy và ngành liên quan
485 90600809 HOANG THI CAM QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
486 90600810 NGUYEN VAN DIEP SXCT > Giấy và ngành liên quan
487 90600811 TRAN DINH THAO SXCT > Cơ khí, máy móc
488 90600812 BUI QUANG PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
489 90600813 NGUYEN VAN DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
490 90600814 PHAM VAN CHIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
491 90600815 DUONG VAN THU SXCT > Cơ khí, máy móc
492 90600816 NGUYEN VAN THU SXCT > Cơ khí, máy móc
493 90600821 DAO VAN THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
494 90600823 PHAM TRUONG TOAN SXCT >Kim loại
495 90600824 NGUYEN THI NGOC LAN SXCT > Cao su, nhựa
496 90600825 DANG ANH SON SXCT >Kim loại
497 90600826 KHUAT DINH SON SXCT > Điện, điện tử
498 90600828 NGUYEN VAN HUAN SXCT >Kim loại
499 90600829 PHAM THI QUYNH DON SXCT >Kim loại
500 90600830 PHAN THANH QUAN SXCT > Cao su, nhựa
501 90600834 DUONG VAN HIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
502 90600835 HOANG KY ANH SXCT > Cao su, nhựa
503 90600836 TRAN THE HIEN SXCT > Cao su, nhựa
504 90600837 NGUYEN VAN KHA SXCT > Cơ khí, máy móc
505 90600838 PHAM VAN DAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
506 90600839 PHAM VAN KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
507 90600841 LUONG VAN DIEM SXCT > Cơ khí, máy móc
508 90600843 NGUYEN VAN DUNG SXCT > Điện, điện tử
509 90600845 NGUYEN VAN THAM SXCT > Cơ khí, máy móc
510 90600846 NGUYEN XUAN THOA SXCT > Cơ khí, máy móc
511 90600848 HOANG VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
512 90600849 DUONG VAN PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
513 90600853 PHAM DINH KHOA SXCT > Cao su, nhựa
514 90600854 LE SY CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
515 90600857 NGUYEN VAN TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
516 90600863 TRIEU VAN TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
517 90600865 TRAN VAN HUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
518 90600866 NGUYEN THI THU PHUONG SXCT > Cao su, nhựa
519 90600867 VU DUY HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
520 90600869 DO VAN HOA SXCT > Điện, điện tử
521 90600871 LE VU NGOC Xây dựng
522 90600873 NGUYEN ANH SANG SXCT >Kim loại
523 90600874 VU VAN CAO SXCT > Cơ khí, máy móc
524 90600875 LE VAN SINH SXCT > Cơ khí, máy móc
525 90600876 HO QUOC LINH SXCT > Điện, điện tử
526 90600877 VU DUC HAU SXCT > Cơ khí, máy móc
527 90600879 VANG VAN BIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
528 90600882 NGUYEN VAN DOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
529 90600884 DU VAN TRAM SXCT > Điện, điện tử
530 90600887 NGUYEN TRUNG CUONG Ngư nghiệp
531 90600891 VU THI DIEU PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
532 90600894 VO QUANG HUNG Xây dựng
533 90600895 LE VAN NHAT Nông nghiệp & Chăn nuôi
534 90600897 NGUYEN THI LOAN SXCT > Cao su, nhựa
535 90600899 LUU VAN HANH SXCT > Cơ khí, máy móc
536 90600901 LE PHU AI SXCT > Cơ khí, máy móc
537 90600902 HUYNH THANH TIEN SXCT > Điện, điện tử
538 90600905 NGUYEN THI NGAN SXCT > Cơ khí, máy móc
539 90600906 NGUYEN VAN CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
540 90600908 MA VAN SINH SXCT > Cơ khí, máy móc
541 90600913 HOANG CONG THUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
542 90600914 NGUYEN THANH LAM SXCT > Cơ khí, máy móc
543 90600917 CHU VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
544 90600920 LE NGOC BA SXCT > Cơ khí, máy móc
545 90600923 VI THI THAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
546 90600925 DONG VAN HOANG SXCT > Điện, điện tử
547 90600926 NGO THI HONG VAN SXCT > Cơ khí, máy móc
548 90600927 NGUYEN VAN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
549 90600928 NINH DUC VIET SXCT > Cơ khí, máy móc
550 90600929 NGUYEN XUAN THAI SXCT > Cơ khí, máy móc
551 90600930 NGUYEN VAN TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
552 90600932 VU TIEN DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
553 90600936 VU XUAN TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
554 90600937 NGUYEN VAN QUANG Xây dựng
555 90600938 HOANG QUOC PHUONG SXCT >Kim loại
556 90600939 PHAM VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
557 90600941 VU THE KHANG SXCT > Cơ khí, máy móc
558 90600944 HAN THI QUYEN SXCT > Điện, điện tử
559 90600945 LE VAN THANG SXCT > Cao su, nhựa
560 90600947 HAN VAN TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
561 90600949 THAN DUC TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
562 90600952 NGUYEN TRONG NHAT SXCT > Cơ khí, máy móc
563 90600953 NGUYEN ANH TU SXCT > Cơ khí, máy móc
564 90600957 NGO NHU LONG SXCT > Cao su, nhựa
565 90600958 NGUYEN VAN HAO SXCT > Cơ khí, máy móc
566 90600959 BUI TRONG HIEU SXCT >Kim loại
567 90600961 NGUYEN VAN HAU SXCT > Cơ khí, máy móc
568 90600962 NGUYEN THANH LUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
569 90600963 NGUYEN DANG SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
570 90600967 TRAN VAN DAI SXCT >Kim loại
571 90600968 TRAN CONG SON SXCT > Giấy và ngành liên quan
572 90600969 TRUONG VAN SANG SXCT >Kim loại
573 90600973 DINH VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
574 90600975 NGUYEN THI CHIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
575 90600978 NGUYEN CONG THUAN Xây dựng
576 90600979 PHAM DUY LOC Xây dựng
577 90600981 NGUYEN THI THU HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
578 90600982 NGUYEN VAN THIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
579 90600983 VU VAN CAU SXCT > Cơ khí, máy móc
580 90600985 DANG VAN THANH Xây dựng
581 90600986 TRAN CHI CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
582 90600991 LE VAN TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
583 90600992 DO HUY BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
584 90600993 NGUYEN VAN TUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
585 90600996 NGUYEN VAN THAO SXCT > Cơ khí, máy móc
586 90600999 TRUONG VAN BAN SXCT > Cơ khí, máy móc
587 90601003 TRAN DINH BIEN SXCT > Cao su, nhựa
588 90601004 HO DUC TU SXCT > Cơ khí, máy móc
589 90601010 BUI XUAN VINH SXCT > Điện, điện tử
590 90601011 NGUYEN QUANG TIEN SXCT > Cao su, nhựa
591 90601013 NGUYEN THANH PHONG SXCT > Cơ khí, máy móc
592 90601014 PHAM DUC THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
593 90601017 NGUYEN QUANG NGHIA SXCT > Cơ khí, máy móc
594 90601018 LE DUY PHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
595 90601019 TRAN HUU SON SXCT > Cơ khí, máy móc
596 90601020 NGUYEN VAN LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
597 90601022 PHAN VIET BEN Xây dựng
598 90601023 TRAN MANH DUNG SXCT > Cao su, nhựa
599 90601024 HOANG NGOC LAM SXCT > Cao su, nhựa
600 90601026 PHAN THI TY Nông nghiệp & Chăn nuôi
601 90601027 TRAN NHU DAM SXCT > Cơ khí, máy móc
602 90601028 PHAN VIET TY SXCT > Cơ khí, máy móc
603 90601029 TRAN SY TOAN SXCT > Cao su, nhựa
604 90601030 TRAN KHANH HAU Xây dựng
605 90601031 TRAN THE LOC SXCT >Kim loại
606 90601032 PHAN VAN LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
607 90601034 HOANG VAN SINH SXCT > Cơ khí, máy móc
608 90601036 NGUYEN HUU THIN SXCT > Cơ khí, máy móc
609 90601037 NGUYEN XUAN TUAT Xây dựng
610 90601038 NGUYEN THI THUY HANG SXCT > Cơ khí, máy móc
611 90601039 TRAN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
612 90601045 NGUYEN VAN THIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
613 90601047 DANG VAN LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
614 90601049 PHAN TRONG HAO SXCT > Cơ khí, máy móc
615 90601050 TRUONG DUC TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
616 90601051 NGUYEN VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
617 90601052 NGUYEN VAN THI SXCT > Cơ khí, máy móc
618 90601053 LUONG TRONG DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
619 90601054 NGUYEN HUU KIEU Nông nghiệp & Chăn nuôi
620 90601056 BUI DINH CHUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
621 90601057 NGO CONG TRU SXCT > Cơ khí, máy móc
622 90601058 NGUYEN HUU HONG SXCT > Cao su, nhựa
623 90601061 NGUYEN PHUONG NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
624 90601065 DUONG VAN HA SXCT > Cơ khí, máy móc
625 90601067 NGUYEN CONG THINH SXCT > Cơ khí, máy móc
626 90601069 TRAN DAC TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
627 90601071 NGUYEN TRONG TU SXCT > Cơ khí, máy móc
628 90601073 NGUYEN DAC DINH SXCT > Cơ khí, máy móc
629 90601075 NGUYEN THI HONG THAM SXCT > Điện, điện tử
630 90601076 NGUYEN SY VINH SXCT >Kim loại
631 90601082 NGUYEN QUYET THANG SXCT >Kim loại
632 90601084 BUI PHUOC HA SXCT > Cơ khí, máy móc
633 90601085 PHAM MINH SON SXCT >Kim loại
634 90601087 TRAN DUY LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
635 90601088 TRAN DINH TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
636 90601090 DINH HONG CANH SXCT > Cơ khí, máy móc
637 90601091 TRAN THANH PHIEN SXCT > Thực phẩm
638 90601092 PHAM VAN KY SXCT > Cơ khí, máy móc
639 90601093 TRAN VAN NGHE SXCT > Cơ khí, máy móc
640 90601095 BUI DUY PHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
641 90601096 TANG TUAN DUNG SXCT > Điện, điện tử
642 90601097 NGUYEN HONG QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
643 90601098 LE DINH VY SXCT > Cơ khí, máy móc
644 90601099 HOANG DANH GIANG SXCT > Cơ khí, máy móc
645 90601100 NGUYEN VAN SON SXCT >Kim loại
646 90601101 NGUYEN DUC HAU SXCT > Cơ khí, máy móc
647 90601102 HOANG THI TUYET SXCT > Cao su, nhựa
648 90601105 LE VAN PHONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
649 90601107 NGUYEN PHI LIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
650 90601108 DUONG THI TU SXCT > Điện, điện tử
651 90601111 NGO NGOC ANH SXCT > Cao su, nhựa
652 90601112 NGUYEN CANH DUY SXCT > Cơ khí, máy móc
653 90601113 LY NGOC PHI Nông nghiệp & Chăn nuôi
654 90601115 HA DINH MANH SXCT > Giấy và ngành liên quan
655 90601119 NGUYEN DINH THU SXCT > Cơ khí, máy móc
656 90601120 PHAN MINH HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
657 90601122 TRAN MANH LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
658 90601123 NGUYEN VAN TRUONG SXCT > Cao su, nhựa
659 90601125 TRUONG DINH LOI SXCT > Cơ khí, máy móc
660 90601126 LE ANH TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
661 90601127 NGUYEN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
662 90601128 HO VAN TAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
663 90601130 PHAN THI PHUONG SXCT > Thực phẩm
664 90601132 HO VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
665 90601136 NGUYEN VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
666 90601137 NGUYEN VAN GIANG SXCT > Cơ khí, máy móc
667 90601138 NGUYEN VAN NGOC SXCT > Cơ khí, máy móc
668 90601139 TRUONG TUAN ANH SXCT > Cao su, nhựa
669 90601141 DINH XUAN DIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
670 90601143 THAN CHU DU SXCT > Cơ khí, máy móc
671 90601145 NGUYEN XUAN HUNG SXCT >Kim loại
672 90601149 HOANG VAN THO SXCT >Kim loại
673 90601151 NGUYEN HUU HOI SXCT > Cao su, nhựa
674 90601153 NGUYEN HUU TAN Xây dựng
675 90601156 NGUYEN VAN DONG SXCT > Điện, điện tử
676 90601157 NGUYEN TRONG HOA SXCT > Cơ khí, máy móc
677 90601158 LE DUC ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
678 90601159 NGUYEN THANH CHUNG SXCT > Điện, điện tử
679 90601160 HOANG VIET THANG SXCT >Kim loại
680 90601161 NGUYEN VAN NGOC SXCT > Cơ khí, máy móc
681 90601162 NGUYEN THANH TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
682 90601163 LE CONG DONG SXCT > Cao su, nhựa
683 90601167 PHAM THI HONG DIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
684 90601176 HA XUAN DIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
685 90601179 HOANG NGOC THAN SXCT > Cơ khí, máy móc
686 90601181 NGUYEN VAN CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
687 90601182 NGUYEN XUAN DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
688 90601184 VO CONG TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
689 90601186 NGUYEN VAN DUC Ngư nghiệp
690 90601188 NGUYEN VAN NGOC SXCT > Cơ khí, máy móc
691 90601189 PHAM VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
692 90601191 NGUYEN DINH CHUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
693 90601192 TRUONG DUC SON SXCT > Cơ khí, máy móc
694 90601193 CAO VAN TOAN SXCT > Điện, điện tử
695 90601200 NGUYEN DANG AN SXCT > Cơ khí, máy móc
696 90601202 LE THI LUONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
697 90601204 NGUYEN HUU HOANG SXCT > Điện, điện tử
698 90601205 NGUYEN VAN LUYEN SXCT > Hóa học
699 90601206 PHAM VIET HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
700 90601207 VU HONG HA SXCT > Cơ khí, máy móc
701 90601208 TRUONG MINH TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
702 90601210 NGUYEN THANG LONG SXCT >Kim loại
703 90601211 NGUYEN TAT THANH Xây dựng
704 90601212 TRAN VIET HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
705 90601219 PHAN HUY TIN SXCT > Cơ khí, máy móc
706 90601220 HOA XUAN LUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
707 90601221 NGUYEN TIEN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
708 90601222 AU VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
709 90601223 NGUYEN TIEN ANH SXCT > Thực phẩm
710 90601225 NGUYEN QUANG NHAT SXCT > Cơ khí, máy móc
711 90601226 NGUYEN DUC HIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
712 90601228 PHAN THE HUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
713 90601229 NGUYEN VAN DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
714 90601230 VU VAN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
715 90601231 TRAN DUC NGOC SXCT > Cơ khí, máy móc
716 90601232 TRAN DUC XUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
717 90601233 CHU VAN TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
718 90601234 DINH TRONG BIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
719 90601235 TRAN DUC PHUC SXCT > Cơ khí, máy móc
720 90601236 NGUYEN TU BAN SXCT > Cơ khí, máy móc
721 90601240 PHAM NHU KHANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
722 90601243 NGUYEN VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
723 90601244 NGUYEN VAN TUYEN Ngư nghiệp
724 90601247 TRAN TIEN DUNG SXCT > Điện, điện tử
725 90601249 CAO VAN TRUNG SXCT > Thực phẩm
726 90601253 NGO XUAN THI SXCT > Cơ khí, máy móc
727 90601254 TRAN TIEN VINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
728 90601257 NGUYEN VAN DUNG SXCT > Cao su, nhựa
729 90601258 NGUYEN THANH BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
730 90601259 NGUYEN VAN TUYEN SXCT >Kim loại
731 90601260 PHAM TIEN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
732 90601268 VO TA THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
733 90601269 LE VIET LE SXCT > Cơ khí, máy móc
734 90601270 MAI VAN DUNG SXCT >Kim loại
735 90601272 DANG DINH DUNG SXCT > Điện, điện tử
736 90601276 HOANG DINH KIEN SXCT > Điện, điện tử
737 90601277 NGUYEN CHI SON SXCT > Điện, điện tử
738 90601279 TRAN VAN QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
739 90601281 NGUYEN THI NGUYET SXCT > Cơ khí, máy móc
740 90601285 NGUYEN CONG QUYET SXCT > Cơ khí, máy móc
741 90601288 TRAN VAN THOAN SXCT > Cao su, nhựa
742 90601289 NGUYEN DINH HA SXCT > Thực phẩm
743 90601291 PHAM DINH NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
744 90601294 DAO KIM HOC SXCT > Thực phẩm
745 90601296 TRAN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
746 90601298 TRAN QUOC TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
747 90601300 PHAN THE TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
748 90601307 NGUYEN DINH HIEN SXCT > Giấy và ngành liên quan
749 90601309 HO VINH TU Xây dựng
750 90601310 PHAN DINH THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
751 90601311 LE VAN LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
752 90601313 NGUYEN PHI LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
753 90601314 PHAN DUC HAU SXCT >Kim loại
754 90601317 DINH VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
755 90601320 HOANG DINH CUONG SXCT >Kim loại
756 90601322 NGUYEN ANH TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
757 90601324 TRAN MANH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
758 90601325 TRINH VAN LY SXCT > Cơ khí, máy móc
759 90601327 NGUYEN VAN TAI SXCT > Cơ khí, máy móc
760 90601329 NGUYEN THIEN THI Xây dựng
761 90601330 HOANG VAN TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
762 90601331 DINH THI THAO SXCT > Điện, điện tử
763 90601332 NGUYEN THI THU AN SXCT > Cơ khí, máy móc
764 90601337 PHAN VAN TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
765 90601338 TRAN DUC NGUYEN SXCT > Điện, điện tử
766 90601341 NGUYEN QUANG TRUNG SXCT > Cao su, nhựa
767 90601343 NGUYEN VAN BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
768 90601344 PHAM HONG CHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
769 90601345 NGUYEN NGOC NHAN SXCT > Cơ khí, máy móc
770 90601346 NGUYEN DANG CUONG Xây dựng
771 90601348 TRAN ANH TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
772 90601349 NGUYEN VAN QUE SXCT > Cơ khí, máy móc
773 90601351 PHAM QUANG PHU SXCT > Cơ khí, máy móc
774 90601352 NGUYEN CONG TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
775 90601353 PHAN QUE CAO SXCT > Cơ khí, máy móc
776 90601356 TRAN DINH SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
777 90601357 NGUYEN VAN HA SXCT > Cơ khí, máy móc
778 90601358 QUE NGOC TU SXCT > Cơ khí, máy móc
779 90601359 NGUYEN VAN THIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
780 90601360 TRAN HIEN LUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
781 90601361 LE DUY QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
782 90601363 NGUYEN KHAC HUY SXCT > Giấy và ngành liên quan
783 90601365 TRUONG THI HA SXCT > Điện, điện tử
784 90601367 VUONG DINH CHIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
785 90601368 NGUYEN THIEN DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
786 90601369 TRAN THI THUY SXCT > Giấy và ngành liên quan
787 90601370 TRAN VAN DANH SXCT > Cơ khí, máy móc
788 90601371 LE TRONG THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
789 90601373 NGUYEN BA MAO SXCT > Cơ khí, máy móc
790 90601374 NGUYEN VAN TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
791 90601377 NGUYEN VAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
792 90601383 NGUYEN CANH DINH SXCT > Cơ khí, máy móc
793 90601384 DUONG VAN CHI Xây dựng
794 90601389 LE THI BICH NGA SXCT > Giấy và ngành liên quan
795 90601390 VO QUANG HOP SXCT > Cơ khí, máy móc
796 90601393 TRAN QUOC UOC SXCT > Cơ khí, máy móc
797 90601394 PHAM VAN SON SXCT > Điện, điện tử
798 90601395 THAI DINH DUY SXCT > Cơ khí, máy móc
799 90601396 NGUYEN THE TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
800 90601397 NGUYEN SY THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
801 90601399 DANG VAN TRUNG SXCT >Kim loại
802 90601400 HOANG VAN HUU SXCT > Cơ khí, máy móc
803 90601402 BUI VAN HIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
804 90601403 BUI QUOC GIA SXCT > Cơ khí, máy móc
805 90601405 NGUYEN SY HAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
806 90601407 NGUYEN HUU DUY SXCT > Cơ khí, máy móc
807 90601409 TRAN QUOC DAM SXCT > Cơ khí, máy móc
808 90601410 NGUYEN NGOC TU SXCT > Cơ khí, máy móc
809 90601411 LUU DINH BANG SXCT > Cơ khí, máy móc
810 90601413 PHAN ANH DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
811 90601414 NGUYEN KHAC TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
812 90601415 PHAN VAN THIET SXCT > Cơ khí, máy móc
813 90601416 NGUYEN VAN HOC SXCT >Kim loại
814 90601417 PHAM VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
815 90601418 PHAM HUU QUAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
816 90601419 HOANG DINH PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
817 90601420 NGUYEN VIET XUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
818 90601422 NGUYEN HUY MY SXCT > Cơ khí, máy móc
819 90601423 HOANG VIET TUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
820 90601425 NGUYEN CONG NGUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
821 90601428 DANG DUY ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
822 90601432 NGUYEN VAN HUY SXCT > Hóa học
823 90601433 CAO VAN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
824 90601434 NGUYEN THI XUAN SXCT > Điện, điện tử
825 90601435 LE ANH DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
826 90601437 NGUYEN THI HIEN SXCT > Điện, điện tử
827 90601438 PHAM KIM TAM SXCT >Kim loại
828 90601439 NGUYEN TIEN DUNG SXCT >Kim loại
829 90601442 CAO XUAN DAO SXCT > Cơ khí, máy móc
830 90601446 TRAN MINH HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
831 90601448 VO THANH TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
832 90601451 LE THANH VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
833 90601452 NGUYEN TRI QUANG SXCT > Cơ khí, máy móc
834 90601453 NGUYEN VAN THEM SXCT > Cơ khí, máy móc
835 90601454 TRAN VAN DUC SXCT >Kim loại
836 90601455 NGUYEN HUU THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
837 90601456 LE GIA THAO SXCT > Điện, điện tử
838 90601458 NGUYEN ANH DUONG SXCT > Điện, điện tử
839 90601459 NGUYEN ANH DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
840 90601460 NGUYEN XUAN DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
841 90601462 HOANG VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
842 90601463 NGUYEN NGOC THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
843 90601464 BUI QUANG DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
844 90601465 PHAM VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
845 90601471 DUONG KIM NHUAN SXCT > Cao su, nhựa
846 90601476 NGUYEN BA DUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
847 90601478 PHAM VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
848 90601480 PHAM NGOC TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
849 90601484 BUI VAN DINH SXCT > Cơ khí, máy móc
850 90601488 NGUYEN XUAN TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
851 90601493 NGUYEN VAN ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
852 90601494 TRAN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
853 90601496 HOANG BA CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
854 90601500 HOANG VAN KHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
855 90601503 HOANG DUC THANH SXCT >Kim loại
856 90601504 NGUYEN NGOC HAO SXCT >Kim loại
857 90601506 PHAN VAN THU SXCT > Cơ khí, máy móc
858 90601507 TA THI THAO SXCT > Điện, điện tử
859 90601509 MAI QUOC HUNG SXCT > Cao su, nhựa
860 90601510 LE DUC TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
861 90601513 NGUYEN THANH DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
862 90601514 NGUYEN VIET THO SXCT > Cơ khí, máy móc
863 90601516 BUI THI THUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
864 90601519 VO TAI DANH SXCT > Cơ khí, máy móc
865 90601520 LE DUC ANH SXCT >Kim loại
866 90601521 NGUYEN CHAU A SXCT > Cơ khí, máy móc
867 90601523 TRAN VAN DAT SXCT >Kim loại
868 90601527 DAO XUAN BINH SXCT > Điện, điện tử
869 90601529 NGUYEN DUC ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
870 90601530 NGUYEN QUYET THANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
871 90601533 NGUYEN XUAN DINH SXCT > Cơ khí, máy móc
872 90601534 NGUYEN TAT THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
873 90601535 PHAN QUANG AN SXCT > Cơ khí, máy móc
874 90601537 NGUYEN VAN THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
875 90601539 NGUYEN THI TRUC LINH SXCT > Giấy và ngành liên quan
876 90601540 TRAN DUC MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
877 90601541 PHAN THANH TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
878 90601542 NGUYEN VAN QUAN Xây dựng
879 90601545 NGUYEN THANH LUAN SXCT >Kim loại
880 90601547 NGUYEN CAO CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
881 90601548 DANG NGOC THAM SXCT > Cơ khí, máy móc
882 90601549 LUU THI LUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
883 90601550 TRAN THI THO SXCT > Cơ khí, máy móc
884 90601551 PHAN VAN CHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
885 90601552 PHUNG THI MAI Nông nghiệp & Chăn nuôi
886 90601555 DANG VAN TUOI SXCT > Cơ khí, máy móc
887 90601562 HOANG XUAN TINH SXCT > Cơ khí, máy móc
888 90601564 DAM CANH HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
889 90601568 DUONG VAN VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
890 90601573 PHUNG BA PHUC SXCT > Cao su, nhựa
891 90601574 HOANG QUOC QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
892 90601575 DANG VAN THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
893 90601576 TRAN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
894 90601577 NGUYEN THANH BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
895 90601578 NGUYEN HOANG QUANG SXCT > Cơ khí, máy móc
896 90601579 HOANG VAN VIET SXCT > Cơ khí, máy móc
897 90601580 TRUONG HUY DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
898 90601581 NGUYEN DINH AN SXCT > Cơ khí, máy móc
899 90601582 HOANG THI THAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
900 90601583 NGUYEN DAC LUONG Xây dựng
901 90601587 NGUYEN BA HUNG SXCT > Điện, điện tử
902 90601591 LUU PHI THANG SXCT >Kim loại
903 90601592 NGUYEN QUOC KHANH SXCT > Cao su, nhựa
904 90601593 NGUYEN DINH HUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
905 90601594 HOANG VAN NHA SXCT > Cơ khí, máy móc
906 90601595 HO THANH HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
907 90601596 NGUYEN VAN SON SXCT > Cơ khí, máy móc
908 90601597 NGUYEN QUANG HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
909 90601600 NGUYEN VAN QUY Xây dựng
910 90601603 NGUYEN TAN KHOA SXCT > Cơ khí, máy móc
911 90601605 NGUYEN MINH TIEN SXCT > Hóa học
912 90601606 HO QUOC NHUT SXCT > Cơ khí, máy móc
913 90601610 DO TAN PHIEU SXCT > Cao su, nhựa
914 90601611 BUI THUY DIEM SXCT > Cao su, nhựa
915 90601613 LE VAN THIENG SXCT > Cơ khí, máy móc
916 90601615 DO NHUT TRUONG AN SXCT > Cơ khí, máy móc
917 90601620 NGUYEN THANH PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
918 90601622 TRAN XUAN RANG SXCT > Cơ khí, máy móc
919 90601625 TRAN THI THANH THUY SXCT > Điện, điện tử
920 90601626 NGUYEN THI NGOC GIAU SXCT > Thực phẩm
921 90601628 HOANG MINH PHUONG SXCT > Điện, điện tử
922 90601629 TRUONG THUY VY SXCT > Cơ khí, máy móc
923 90601632 TRAN THANH TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
924 90601634 THAI QUOC PHUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
925 90601638 NGUYEN MINH AN SXCT > Điện, điện tử
926 90601639 DUONG XUAN BICH SXCT > Cơ khí, máy móc
927 90601640 MAI TAN UNG SXCT > Cơ khí, máy móc
928 90601641 NGUYEN THI THANH NGAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
929 90601643 TRIEU HUY HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
930 90601645 TRAN MANH HAI Nông nghiệp & Chăn nuôi
931 90601647 DUONG QUANG DUONG SXCT > Thực phẩm
932 90601649 BUI THI KIM HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
933 90601653 LE ANH KIET SXCT >Kim loại
934 90601659 MAI QUOC HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
935 90601661 NGO DUC DUONG SXCT > Cao su, nhựa
936 90601664 PHAN MINH DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
937 90601665 TRUONG VAN NHA SXCT > Cơ khí, máy móc
938 90601666 DIEP NGUYEN THANH PHU SXCT > Cơ khí, máy móc
939 90601670 NGUYEN TAN NHAN Xây dựng
940 90601671 VU THI THAM SXCT > Cao su, nhựa
941 90601672 BUI CONG TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
942 90601674 NGUYEN VAN CAN SXCT > Cơ khí, máy móc
943 90601675 TRAN TAN DAT SXCT >Kim loại
944 90601680 TRAN NGOC TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
945 90601687 NGUYEN VIET DOAN SXCT > Cao su, nhựa
946 90601688 NGUYEN THI NGOC DUYEN SXCT > Điện, điện tử
947 90601690 LE THI HUYEN TRANG SXCT > Điện, điện tử
948 90601692 DONG THI THUY LINH SXCT > Điện, điện tử
949 90601694 LE VAN NO SXCT > Cơ khí, máy móc
950 90601695 DANG THI MONG TRINH SXCT > Cao su, nhựa
951 90601696 VU THE MANH SXCT > Giấy và ngành liên quan
952 90601697 NGUYEN THI THU HONG SXCT > Thực phẩm
953 90601698 PHAM HUU ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
954 90601700 HUYNH THI MY HANG SXCT > Điện, điện tử
955 90601702 NGUYEN THANH TUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
956 90601703 NGUYEN VAN DAO SXCT > Cơ khí, máy móc
957 90601704 NGUYEN QUANG YEN SXCT > Cơ khí, máy móc
958 90601706 TRAN THI BE THU SXCT > Điện, điện tử
959 90601709 LE VAN NHA SXCT > Giấy và ngành liên quan
960 90601711 TRAN MINH KIET SXCT > Cơ khí, máy móc
961 90601713 LAM VU SUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
962 90601714 NGUYEN HUU BANG SXCT > Cơ khí, máy móc
963 90601715 LE PHAM HAN SXCT > Điện, điện tử
964 90601716 NGUYEN THANH NHAN SXCT > Điện, điện tử
965 90601717 DO THI TUYET NGOC SXCT > Thực phẩm
966 90601718 NGUYEN NGOC THANG SXCT > Cao su, nhựa
967 90601719 NGUYEN MINH LUON SXCT > Cơ khí, máy móc
968 90601724 PHAM THANH QUY SXCT > Cơ khí, máy móc
969 90601728 TRAN VAN HOA SXCT > Cơ khí, máy móc
970 90601729 NGUYEN PHUONG HONG HANH SXCT > Điện, điện tử
971 90601730 TRANG PHUOC LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
972 90601731 NGUYEN HOANG THU SXCT > Cơ khí, máy móc
973 90601732 PHAM THI MY CHI SXCT > Cao su, nhựa
974 90601733 NGUYEN THI MY AN SXCT > Điện, điện tử
975 90601734 NGUYEN DINH THE SXCT > Cơ khí, máy móc
976 90601736 LE VU TUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
977 90601737 DANG THI KIM CUONG SXCT > Điện, điện tử
978 90601739 VU QUOC NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
979 90601743 VO THI MONG DUNG SXCT > Cao su, nhựa
980 90601744 NGUYEN QUOC TRUNG Xây dựng
981 90601746 NGUYEN CONG VIET VUNG SXCT > Điện, điện tử
982 90601747 LE TUAN ANH SXCT > Điện, điện tử
983 90601751 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Điện, điện tử
984 90601755 PHAM THI THI SXCT > Thực phẩm
985 90601756 NGUYEN TRAN SXCT > Cơ khí, máy móc
986 90601757 CAO MANH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
987 90601760 LE PHUONG ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
988 90601761 LE VAN BAN SXCT > Cơ khí, máy móc
989 90601762 LE THI NHANH SXCT > Cơ khí, máy móc
990 90601766 LE HOANG AN SXCT > Cao su, nhựa
991 90601767 NGUYEN VAN LINH SXCT > Cao su, nhựa
992 90601769 TIEU HOANG MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
993 90601770 NGO VAN DIU SXCT > Cơ khí, máy móc
994 90601771 NGUYEN HOAI PHONG SXCT > Cơ khí, máy móc
995 90601772 LE HOANG TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
996 90601773 NGUYEN THANH NHAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
997 90601776 DO THUONG TIN SXCT > Cơ khí, máy móc
998 90601777 NGUYEN HONG DUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
999 90601779 PHAM NHAT LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1000 90601780 DANG THI MINH THU Nông nghiệp & Chăn nuôi
1001 90601781 DO QUOC VIET SXCT > Cao su, nhựa
1002 90601782 NGUYEN VAN CUONG Xây dựng
1003 90601784 BUI QUY AN SXCT > Cơ khí, máy móc
1004 90601787 NGUYEN TRONG DAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1005 90601788 LE DINH HOANG LE SXCT > Cao su, nhựa
1006 90601791 PHAN VAN BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1007 90601796 PHAM DUC TOAN SXCT > Điện, điện tử
1008 90601798 DO MINH HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1009 90601799 NGUYEN DUC ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1010 90601814 DUONG THI THU THUONG SXCT > Điện, điện tử
1011 90601816 NGUYEN THI BICH SXCT > Điện, điện tử
1012 90601817 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1013 90601822 NGUYEN THI THANH THU SXCT > Giấy và ngành liên quan
1014 90601830 NGUYEN THI THANH THAO SXCT > Điện, điện tử
1015 90601831 TRAN MINH TRI Xây dựng
1016 90601832 DUONG TAN TIEN Xây dựng
1017 90601833 PHAN VIET THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1018 90601834 PHAM VAN NGHI SXCT > Điện, điện tử
1019 90601835 PHUNG VAN DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1020 90601837 MAI DONG TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1021 90601838 NGUYEN VAN LAP SXCT > Điện, điện tử
1022 90601839 NGUYEN NHUT QUANG SXCT > Điện, điện tử
1023 90601840 LE QUANG TUYEN SXCT >Kim loại
1024 90601841 TRAN VAN VUONG SXCT >Kim loại
1025 90601845 NGUYEN VAN KHANH SXCT > Cao su, nhựa
1026 90601846 NGUYEN TAN TAI Xây dựng
1027 90601849 DUONG QUOC VUONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
1028 90601852 LE VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1029 90601855 TRAN THI THAO SXCT > Điện, điện tử
1030 90601857 LE THI HA SXCT > Thực phẩm
1031 90601858 NGUYEN NGOC TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1032 90601859 HO THI BICH LIEN SXCT > Cao su, nhựa
1033 90601866 TRAN XUAN DINH SXCT > Cao su, nhựa
1034 90601867 NGUYEN VAN TOI SXCT > Cơ khí, máy móc
1035 90601868 NGUYEN DINH LAM SXCT > Giấy và ngành liên quan
1036 90601871 TRAN MINH DANG SXCT > Điện, điện tử
1037 90601875 DAO DUY PHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
1038 90601879 NGUYEN MINH THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1039 90601880 NGUYEN BINH AN SXCT > Điện, điện tử
1040 90601881 LE HUU NGHIA SXCT > Điện, điện tử
1041 90601882 VO KE VAN SXCT > Cao su, nhựa
1042 90601903 HOANG VAN THO SXCT > Cơ khí, máy móc
1043 90601905 LE VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1044 90601906 NGUYEN VAN TRUONG SXCT > Cao su, nhựa
1045 90601911 TRUONG DINH DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1046 90601912 DOAN VAN NGA SXCT > Cơ khí, máy móc
1047 90601913 LUONG CONG DUNG SXCT > Giấy và ngành liên quan
1048 90601915 TRAN THI HANH SXCT > Thực phẩm
1049 90601917 LE DANG TINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1050 90601919 TRAN VAN TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1051 90601921 DUONG CONG LONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1052 90601923 DUONG VAN VANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1053 90601926 NGUYEN VIET AN SXCT > Cao su, nhựa
1054 90601932 DANG QUOC TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1055 90601933 NGUYEN THE HIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1056 90601934 NGUYEN VAN THUAN Xây dựng
1057 90601935 NGUYEN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1058 90601937 NGUYEN THI TUOI SXCT > Điện, điện tử
1059 90601938 KHONG THI MO SXCT > Cao su, nhựa
1060 90601939 NGUYEN VIET NGHIA SXCT > Cao su, nhựa
1061 90601942 PHUNG VAN BAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1062 90601943 LE ANH QUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1063 90601947 NGUYEN MANH CUONG SXCT > Cao su, nhựa
1064 90601948 HO VAN TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1065 90601949 VO HUU HIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
1066 90601950 PHAM XUAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1067 90601952 TRIEU VAN SANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1068 90601953 MAI VAN PHONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1069 90601958 DUONG MINH THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1070 90601960 LE CONG SON SXCT > Cơ khí, máy móc
1071 90601962 TRAN VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1072 90601963 VUONG XUAN HIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
1073 90601964 NGUYEN DINH THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1074 90601965 NGUYEN QUANG KHAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1075 90601966 CAN THI LAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1076 90601967 NGUYEN MANH HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1077 90601968 NGUYEN VIET LAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1078 90601970 VUONG XUAN TUAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
1079 90601971 CAO HOAI LY SXCT > Cao su, nhựa
1080 90601973 HO DANG HAI Ngư nghiệp
1081 90601976 PHAM NGOC THINH SXCT > Cao su, nhựa
1082 90601978 DANG DINH THANH SXCT > Cao su, nhựa
1083 90601980 LENH CONG THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1084 90601982 HOANG VAN TRUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1085 90601986 NGUYEN VAN YEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1086 90601992 NGUYEN QUOC VINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1087 90601994 HUYNH THANH SON SXCT > Cơ khí, máy móc
1088 90601997 NGUYEN THANH CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1089 90601998 NGUYEN VAN HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1090 90601999 HO MINH VU SXCT > Cơ khí, máy móc
1091 90602000 NGUYEN DUC DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1092 90602001 HO NGOC TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1093 90602003 HOANG VAN UOC SXCT > Cao su, nhựa
1094 90602005 BUI TUAN ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1095 90602007 LE HONG HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1096 90602008 PHAN THANH SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1097 90602009 NGUYEN VAN THANG SXCT > Cao su, nhựa
1098 90602015 PHAM VAN PHUONG SXCT >Kim loại
1099 90602016 TRAN VAN CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1100 90602017 TRAN VAN QUYNH SXCT > Cơ khí, máy móc
1101 90602018 NGUYEN VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1102 90602019 TA VAN CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1103 90602020 DUONG XUAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1104 90602021 NGUYEN HUU NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1105 90602022 NGUYEN THI THUONG SXCT > Cao su, nhựa
1106 90602023 TRAN MANH DUNG SXCT > Cao su, nhựa
1107 90602026 NGUYEN HUU TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1108 90602027 DO DUC DIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
1109 90602028 DINH CONG THANH Xây dựng
1110 90602030 NGUYEN XUAN HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1111 90602031 NGUYEN THANH LUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1112 90602032 TRAN TRUNG HIEU SXCT >Kim loại
1113 90602033 LE VAN HAI SXCT > Giấy và ngành liên quan
1114 90602034 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1115 90602036 TRAN AN SON SXCT > Cơ khí, máy móc
1116 90602039 TRINH THI THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1117 90602041 TRUONG MINH THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1118 90602042 NGUYEN THI TUONG VI Nông nghiệp & Chăn nuôi
1119 90602045 PHAM THI HA TRANG SXCT > Thực phẩm
1120 90602048 LUU VAN NGHIEP Xây dựng
1121 90602049 TRAN VAN SON SXCT > Cao su, nhựa
1122 90602051 LE THI HONG THU SXCT > Điện, điện tử
1123 90602052 NGUYEN THI NGOC SXCT > Điện, điện tử
1124 90602053 TRAN THI YEN VAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
1125 90602054 VUONG DUC HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1126 90602055 NGUYEN VAN TU SXCT >Kim loại
1127 90602060 TRAN ANH QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1128 90602061 BUI QUANG HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1129 90602063 VU VAN SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1130 90602064 VU TIEN THU SXCT > Cơ khí, máy móc
1131 90602067 VU DUC HAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1132 90602070 BUI QUANG SONG SXCT >Kim loại
1133 90602074 VUONG DINH HOP SXCT > Cơ khí, máy móc
1134 90602075 DUONG KHAC TOI Xây dựng
1135 90602078 DOAN VAN TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1136 90602079 PHUNG MANH HAI Xây dựng
1137 90602080 TRAN NGOC THACH Xây dựng
1138 90602081 PHAM VAN THANH Xây dựng
1139 90602083 NGUYEN THI HONG NHUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1140 90602084 PHAM VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1141 90602085 DO VAN DIEP SXCT > Điện, điện tử
1142 90602087 BUI VIET HIEU SXCT > Điện, điện tử
1143 90602091 DO THI HOA SXCT > Cao su, nhựa
1144 90602093 VU VAN LUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1145 90602095 NGUYEN XUAN CANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1146 90602099 CHU DUC CHIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1147 90602107 NGUYEN VAN PHUONG SXCT > Điện, điện tử
1148 90602109 TRAN VAN CHAU SXCT > Điện, điện tử
1149 90602110 DAO HONG TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1150 90602111 NGUYEN QUOC TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1151 90602113 VU VAN TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1152 90602121 MAI TIEN DANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1153 90602125 NGUYEN VAN TUNG Xây dựng
1154 90602126 NGUYEN VAN THU Xây dựng
1155 90602128 HUYNH SI LAM SXCT > Cao su, nhựa
1156 90602129 TRAN QUANG VU SXCT > Cơ khí, máy móc
1157 90602132 NGUYEN VAN TIEN SXCT > Cao su, nhựa
1158 90602133 PHAM VAN CHIEN SXCT > Điện, điện tử
1159 90602138 NGUYEN VAN HAI SXCT > Giấy và ngành liên quan
1160 90602140 HOANG HAI NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1161 90602141 NGUYEN TIEN DUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1162 90602142 NGUYEN TIEN VIET SXCT > Cơ khí, máy móc
1163 90602143 LE TIEN TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1164 90602145 DANG VIET CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1165 90602148 NGUYEN TRONG LUAN SXCT > Điện, điện tử
1166 90602149 TRAN THAI HONG SXCT > Thực phẩm
1167 90602150 PHAM VAN CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1168 90602151 DO VAN LAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1169 90602152 DO VAN TRONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
1170 90602153 CHU VAN THUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1171 90602155 VU XUAN HAU SXCT > Cơ khí, máy móc
1172 90602157 DO QUANG QUYNH Xây dựng
1173 90602159 TRUONG KHAC TAP SXCT > Cơ khí, máy móc
1174 90602160 NGUYEN KIM LUAT SXCT > Cơ khí, máy móc
1175 90602161 NGUYEN THANH TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1176 90602163 NGUYEN THI KIM DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1177 90602164 LE QUANG TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1178 90602166 NGUYEN TUAN HOANG SXCT >Kim loại
1179 90602170 NGUYEN VAN THANH Xây dựng
1180 90602172 QUANG VAN THANH SXCT > Điện, điện tử
1181 90602173 NGUYEN KIM CUONG SXCT > Cao su, nhựa
1182 90602175 NGUYEN THE CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1183 90602177 PHAM THI HOE Nông nghiệp & Chăn nuôi
1184 90602179 PHAN TUAN LONG SXCT >Kim loại
1185 90602180 MAI VAN SON SXCT > Cao su, nhựa
1186 90602186 DANG VAN HA SXCT > Cao su, nhựa
1187 90602187 DO THE ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1188 90602188 NGUYEN HA BAC SXCT >Kim loại
1189 90602192 DANG VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1190 90602193 NGUYEN VAN HUNG SXCT >Kim loại
1191 90602194 VU DUC TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1192 90602195 TRAN VAN CANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1193 90602199 NGUYEN VAN TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1194 90602200 NGUYEN CONG COONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1195 90602205 NGUYEN LUONG BANG SXCT > Điện, điện tử
1196 90602208 VU VAN GIA SXCT > Cơ khí, máy móc
1197 90602210 HOANG VAN CONG SXCT >Kim loại
1198 90602211 LUONG VAN SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1199 90602212 DINH VAN LY SXCT > Cao su, nhựa
1200 90602213 BUI VAN TUOI Nông nghiệp & Chăn nuôi
1201 90602214 HOANG VAN QUANG SXCT > Điện, điện tử
1202 90602215 DAO VAN TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1203 90602217 LE VAN THANG SXCT > Cao su, nhựa
1204 90602218 LE BA DIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1205 90602219 NGUYEN TRONG TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1206 90602221 TRUONG DINH HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1207 90602223 THIEU TAT TRUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
1208 90602225 NGUYEN HONG TIEN Xây dựng
1209 90602227 DONG THE THOAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1210 90602230 NGUYEN HUU DINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1211 90602231 LE KHAC THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1212 90602232 NGHIEM BA TAM SXCT > Điện, điện tử
1213 90602239 LUU THI THUY DUNG SXCT > Cao su, nhựa
1214 90602241 BUI VAN HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1215 90602245 NGUYEN VAN LUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1216 90602246 DO VAN QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1217 90602249 CHU MANH TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1218 90602250 DAO DUY TUNG SXCT > Cao su, nhựa
1219 90602252 NGUYEN TRONG HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1220 90602254 NGUYEN TIEN CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1221 90602255 BUI VAN BANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1222 90602256 NGUYEN THI NHUNG SXCT > Điện, điện tử
1223 90602257 NGUYEN THI THAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
1224 90602260 NGUYEN DANH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1225 90602270 NGUYEN TIEN SINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1226 90602274 CAO VAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1227 90602277 DAM DUY THIN SXCT > Cơ khí, máy móc
1228 90602279 TRUONG CONG MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1229 90602281 LE VAN LUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1230 90602287 NGUYEN THANH LUAN SXCT > Cao su, nhựa
1231 90602288 NGUYEN HUU DONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1232 90602290 VUONG DINH HIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
1233 90602291 NGUYEN XUAN KY SXCT > Giấy và ngành liên quan
1234 90602292 NGUYEN VAN THUY SXCT > Cao su, nhựa
1235 90602301 TRAN VAN KET SXCT > Cơ khí, máy móc
1236 90602302 LY HONG THIA SXCT > Điện, điện tử
1237 90602303 NGUYEN QUANG DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1238 90602304 VU NGOC DUNG SXCT > Cao su, nhựa
1239 90602307 LE VAN DUNG SXCT >Kim loại
1240 90602309 LE KHA CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1241 90602313 TRINH KIM TRUONG SXCT > Điện, điện tử
1242 90602318 DOAN DINH THIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1243 90602320 NGUYEN THI LIEN SXCT > Điện, điện tử
1244 90602321 NGUYEN DINH THO SXCT > Cơ khí, máy móc
1245 90602324 HA NGOC HUNG SXCT > Điện, điện tử
1246 90602325 NGUYEN VAN KHANH SXCT > Điện, điện tử
1247 90602326 DAM VAN CHIEN Xây dựng
1248 90602328 HO VAN DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1249 90602332 NGUYEN VAN TIEN SXCT > Điện, điện tử
1250 90602334 GIANG THI VAN SXCT > Điện, điện tử
1251 90602337 LUU THI HIEN SXCT > Điện, điện tử
1252 90602339 NGUYEN VAN HOAN SXCT > Điện, điện tử
1253 90602344 LE THI PHUONG SXCT > Điện, điện tử
1254 90602351 NGUYEN NGOC HA SXCT > Điện, điện tử
1255 90602352 HOANG HAI SAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1256 90602353 BUI VAN DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1257 90602356 DO DUC HOAN SXCT > Cao su, nhựa
1258 90602358 DAO DUC BINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1259 90602359 DAO THI NHU NGUYET SXCT > Cơ khí, máy móc
1260 90602361 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Giấy và ngành liên quan
1261 90602362 HOANG VAN THANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1262 90602364 DAO XUAN VUONG SXCT > Điện, điện tử
1263 90602367 NGUYEN NHAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1264 90602369 NGO CONG LINH SXCT > Điện, điện tử
1265 90602371 DOAN ANH TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1266 90602372 VU VAN LIEM SXCT > Cơ khí, máy móc
1267 90602375 TRAN VAN HOACH SXCT > Cơ khí, máy móc
1268 90602377 LE THI LUONG SXCT > Cao su, nhựa
1269 90602383 CAN XUAN CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1270 90602385 TRAN VAN DICH SXCT > Cơ khí, máy móc
1271 90602391 NGUYEN VAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1272 90602393 NGO DUY BANG SXCT >Kim loại
1273 90602394 CHU TIEN LOI SXCT > Cơ khí, máy móc
1274 90602396 TRAN THI HOA Nông nghiệp & Chăn nuôi
1275 90602399 NGUYEN KIM TAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1276 90602401 LE NGOC HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1277 90602406 LE DUC TRONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1278 90602411 NGUYEN THI VAN ANH SXCT > Cao su, nhựa
1279 90602413 BUI VAN HAI SXCT > Giấy và ngành liên quan
1280 90602414 LE LENH MINH SXCT > Hóa học
1281 90602418 PHUNG VAN HIEU SXCT >Kim loại
1282 90602420 PHAM HONG QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1283 90602422 NGUYEN VAN LUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1284 90602424 NGUYEN THAI CANH Xây dựng
1285 90602425 NGUYEN VAN CHINH SXCT > Cao su, nhựa
1286 90602426 DANG DUC HUNG Xây dựng
1287 90602428 NGUYEN VAN TY SXCT > Cơ khí, máy móc
1288 90602431 HOANG DINH DAO SXCT > Cơ khí, máy móc
1289 90602432 BUI XUAN CHUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1290 90602434 NGUYEN HOAI NAM SXCT > Giấy và ngành liên quan
1291 90602435 DUONG THI LOAN SXCT > Thực phẩm
1292 90602436 LUONG VAN VU SXCT > Cơ khí, máy móc
1293 90602437 NGUYEN VAN HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1294 90602438 NGUYEN VAN CONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1295 90602440 TRAN VAN HA SXCT > Cơ khí, máy móc
1296 90602446 LE DUC QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1297 90602448 CHU VAN BIEN SXCT >Kim loại
1298 90602453 NGUYEN DUC CONG SXCT > Giấy và ngành liên quan
1299 90602458 PHAM XUAN HIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1300 90602460 TRAN THI THUY DUNG SXCT > Giấy và ngành liên quan
1301 90602461 DANG HUU UU Xây dựng
1302 90602462 LE VAN NHAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1303 90602464 LE HUU HUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1304 90602468 TRINH THI NGA SXCT > Giấy và ngành liên quan
1305 90602471 LE DINH HIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
1306 90602476 NGUYEN VAN TAI SXCT >Kim loại
1307 90602477 TRAN QUOC HUNG SXCT > Điện, điện tử
1308 90602481 NGUYEN QUOC CA SXCT > Thực phẩm
1309 90602482 TRAN DINH THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1310 90602484 NGUYEN THANH NAM SXCT > Điện, điện tử
1311 90602487 NGUYEN THI HONG SXCT > Thực phẩm
1312 90602490 TA VAN THIN SXCT > Cơ khí, máy móc
1313 90602493 HOANG VIET THUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1314 90602494 LUONG VAN NGON SXCT > Điện, điện tử
1315 90602495 TRAN QUOC TOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1316 90602496 NGUYEN VAN CHAU Nông nghiệp & Chăn nuôi
1317 90602497 NGUYEN VAN THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1318 90602498 NGUYEN DUC LUONG SXCT > Cao su, nhựa
1319 90602499 PHAN VAN THANG SXCT > Điện, điện tử
1320 90602501 TRAN QUOC HOAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1321 90602502 NGUYEN DUC TRI SXCT > Thực phẩm
1322 90602505 NGUYEN HUU DUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
1323 90602506 VO VAN HOA Nông nghiệp & Chăn nuôi
1324 90602507 PHAN VAN NGHI SXCT > Cơ khí, máy móc
1325 90602509 NGUYEN DUY TUAN SXCT >Kim loại
1326 90602510 DANG HUU PHUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1327 90602512 HOANG VAN HAI Xây dựng
1328 90602514 NGUYEN ANH THAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1329 90602516 NGUYEN VAN NGOC SXCT > Cơ khí, máy móc
1330 90602517 NGUYEN THI HONG BICH SXCT > Cơ khí, máy móc
1331 90602518 TRAN DUC LUE SXCT > Cơ khí, máy móc
1332 90602521 TRAN BA PHI SXCT > Cơ khí, máy móc
1333 90602524 NGUYEN VAN HIEU Nông nghiệp & Chăn nuôi
1334 90602527 CAO THUONG NGUON SXCT > Cơ khí, máy móc
1335 90602528 VUONG QUOC QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1336 90602529 DAM THI CHINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1337 90602530 LUU PHI HOP SXCT > Cơ khí, máy móc
1338 90602531 DINH VAN SANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1339 90602532 HO MINH NHUT SXCT > Cơ khí, máy móc
1340 90602533 NGUYEN DINH THUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1341 90602534 DOAN NGOC LUU SXCT > Cơ khí, máy móc
1342 90602535 HO TUNG LAM SON SXCT > Cơ khí, máy móc
1343 90602536 DANG THAI MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1344 90602540 NGUYEN THE ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1345 90602543 LE DUC THANG SXCT >Kim loại
1346 90602544 NGUYEN VAN THE SXCT >Kim loại
1347 90602545 TRAN DINH HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1348 90602546 TRAN VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1349 90602547 PHAM VAN DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1350 90602548 TRAN VIET HUNG SXCT > Điện, điện tử
1351 90602549 NGUYEN DINH TUAN Xây dựng
1352 90602552 NGUYEN VAN THUY SXCT > Cao su, nhựa
1353 90602553 PHAN HOANG THUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1354 90602557 NGUYEN TRUNG SY SXCT > Cơ khí, máy móc
1355 90602558 PHAN VAN DUC SXCT > Cao su, nhựa
1356 90602560 DUONG VAN THAO Ngư nghiệp
1357 90602561 DANG NGOC LONG Xây dựng
1358 90602562 HO THI HONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1359 90602564 NGUYEN VAN NGAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1360 90602566 NGUYEN HUU DUNG SXCT > Cao su, nhựa
1361 90602568 CHU THE HAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1362 90602570 HOANG VAN HA SXCT >Kim loại
1363 90602572 LE HUU THANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1364 90602574 NGUYEN VAN DE Nông nghiệp & Chăn nuôi
1365 90602575 TRAN VAN HOANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1366 90602577 CAO XUAN THE SXCT > Cơ khí, máy móc
1367 90602578 NGUYEN TRONG LUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1368 90602579 PHAN TRONG AN Xây dựng
1369 90602580 NGUYEN XUAN DU SXCT > Cao su, nhựa
1370 90602582 TRAN DUC DUONG SXCT > Cao su, nhựa
1371 90602587 NGUYEN SY HA SXCT > Cơ khí, máy móc
1372 90602588 NGUYEN DOAN MAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1373 90602591 NGUYEN ANH VAN SXCT > Điện, điện tử
1374 90602593 TRAN VAN HUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1375 90602595 NGUYEN TRONG LOI Xây dựng
1376 90602597 NGUYEN VAN QUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1377 90602598 NGUYEN VAN THUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1378 90602602 NGUYEN XUAN VIET SXCT >Kim loại
1379 90602607 NGUYEN VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1380 90602608 NGUYEN VAN MANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1381 90602609 NGUYEN CONG TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1382 90602610 LE VIET CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1383 90602611 NGUYEN THANH TAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1384 90602612 TRAN DINH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1385 90602613 NGUYEN VIET DAT SXCT > Cơ khí, máy móc
1386 90602619 PHAM HONG QUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1387 90602622 TU ANH DUC SXCT > Cơ khí, máy móc
1388 90602623 VO THI ANH DAO SXCT > Cơ khí, máy móc
1389 90602625 NGUYEN ANH TU SXCT >Kim loại
1390 90602626 HOANG NGHIA NGOC Xây dựng
1391 90602631 NGUYEN VAN LAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1392 90602633 NGUYEN BA THAI SXCT > Cơ khí, máy móc
1393 90602634 NGUYEN CANH THIET SXCT > Thực phẩm
1394 90602636 PHAN VAN TIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
1395 90602641 NGUYEN DUY TRINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1396 90602642 DINH VAN DUNG SXCT > Cơ khí, máy móc
1397 90602643 NHU VAN BINH Xây dựng
1398 90602644 HOANG DUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1399 90602645 HOANG VAN SY SXCT > Cơ khí, máy móc
1400 90602648 LE VAN HUU SXCT > Giấy và ngành liên quan
1401 90602651 TRAN VAN TY SXCT > Cơ khí, máy móc
1402 90602652 CAO HUU TUYEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1403 90602653 NGUYEN VAN THINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1404 90602654 TRAN VAN HAI SXCT >Kim loại
1405 90602657 NGUYEN MINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1406 90602662 LUONG THI HIEN SXCT > Điện, điện tử
1407 90602667 TRAN NGOC LIEU SXCT > Cơ khí, máy móc
1408 90602669 PHAN HUU TRUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1409 90602720 NGUYEN HUU NAM SXCT > Giấy và ngành liên quan
1410 90602721 PHAN VAN NAM SXCT > Cơ khí, máy móc
1411 90602727 NGO XUAN TIEP SXCT > Cơ khí, máy móc
1412 90602733 NGUYEN CAO CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1413 90602735 TRAN VAN THANG SXCT > Cao su, nhựa
1414 90602771 LE VAN MINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
1415 90602775 NGUYEN VAN DUNG SXCT >Kim loại
1416 90602784 MAI VAN LINH SXCT > Cơ khí, máy móc
1417 90602786 DANG TRUONG SON SXCT >Kim loại
1418 90602792 NGUYEN VAN CAO SXCT > Cơ khí, máy móc
1419 90602793 NGUYEN VAN TUAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1420 90602796 DAO QUOC KHANH SXCT > Cao su, nhựa
1421 90602798 PHAN VAN HANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1422 90602801 TRAN DUY NHAN SXCT > Cơ khí, máy móc
1423 90602807 DANG XUAN DUC SXCT > Điện, điện tử
1424 90602808 DANG XUAN SON SXCT > Điện, điện tử
1425 90602810 NGUYEN DUY ANH SXCT > Cơ khí, máy móc
1426 90602811 NGUYEN DUC HUY SXCT > Cơ khí, máy móc
1427 90602815 PHAN THANH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1428 90602901 NGUYEN THI TRANG SXCT > Cơ khí, máy móc
1429 90602902 NGUYEN THI HAO SXCT > Thực phẩm
1430 90602908 HA VAN TRUONG SXCT >Kim loại
1431 90602911 NGUYEN THI THANH SXCT > Thực phẩm
1432 90602912 NGUYEN VAN TU SXCT > Cơ khí, máy móc
1433 90602913 DAO XUAN TIEN SXCT > Cơ khí, máy móc
1434 90602914 PHAN VAN THONG SXCT > Cơ khí, máy móc
1435 90602917 PHAM MINH CUONG SXCT > Cơ khí, máy móc
Tin khác