Danh sách lao động đổi visa tháng 12/2022 và tháng 1/2023

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC







DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC

(Kèm theo công văn số 56 /BC - VPEPS ngày 19/11/2022)

Danh sách lao động mới khai báo

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

464

Nguyễn Văn Hải

25/07/1987

C6686445

B4683948

F6

26/09/2022

VN02016003994

Hồ sơ đủ

465

Thèn Văn Học

09/10/1982

N1946438


F6

28/06/2022

VN02016001965

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록 사실증명)

466

Vũ Mạnh Lân

13/08/1987

C5811823


F6

06/01/2020

VN02016001249

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

467

Nguyễn Văn Hà

15/03/1988

C6765781

B3575541

F6

21/10/2022

VN02016003787

Hồ sơ đủ

468

Đào Văn Cảnh

28/06/1986

N1946309

B2308439

F6

27/12/2018

VN02016002045

Hồ sơ đủ

469

Trương Hành

02/04/1988

Q00152278


F6

22/02/2022

VN02017001402

Hồ sơ đủ

470

Nguyễn Văn Thắng

13/01/1993

C3661162


F6

28/09/2022

VN02018000589

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

471

Phạm Thị Thu Trang

09/08/1988

N2233665


F6

05/07/2021

VN02016001824

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)
Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn của Hàn Quốc (혼인관계 증명서)

472

Trần Hữu Trung

24/07/1985

C6999018

B2962716

F3

25/10/2022

VN02016005074

Hồ sơ đủ

473

Đoàn Thị Lan

15/06/1993

C2436363


F6

22/11/2022

VN02016006815

Hồ sơ đủ

474

Phạm Văn Bá

15/10/1991

N2474252

B6008164

F6

08/08/2022

VN32019000393

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

475

Lê Thị Thuỳ Trang

10/11/1993

C4560338


F6

07/12/2022

VN02019003765

Hồ sơ đủ

476

Đỗ Văn Lập

18/12/1985

C3403586


E7

31/10/2022

VN02016002894

Hồ sơ đủ

477

Nguyễn Văn Dũng

06/02/1983

C2640162


E7

24/08/2022

VN02017002114

Hồ sơ đủ

478

Nguyễn Văn Thuỳ

18/04/1983

N2103331


E7

25/10/2022

Chưa tìm được mã VN

Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서)

479

Võ Phi Hùng

21/04/1990

C4476415


E7

31/10/2022

VN02019003143

Hồ sơ đủ

480

Nguyễn Văn Thượng

03/03/1984

N2251870

B4602879

E7

10/05/2022

VN02016005838

Hồ sơ đủ

481

Lý Văn Long

06/04/1984

N2233855

N1412202

E7

21/04/2022

VN32017000925

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

482

Nguyễn Hồng Nhật

11/04/1991

N2250606

B4705457

E7

12/10/2022

VN32016001462

Hồ sơ đủ

483

Vương Xuân Thông

14/03/1990

N2216122

B3987381

E7

25/08/2022

VN32017000327

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

484

Phạm Hoàng Huy Thông

12/03/1997

C1947360


E7

24/10/2022

VN02016007659

Hồ sơ đủ

485

Lê Thanh Huệ

12/05/1990

C2250866


E7

24/11/2022

VN02017001410

Hồ sơ đủ

486

Ngô Minh Tuấn

12/05/1990

C2260067


E7

20/10/2022

VN02016007025

Hồ sơ đủ

487

Phan Trọng Thái

25/11/1992

N2475739

B6001486

E7

20/10/2022

VN02017002494

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

488

Lê Văn Nam

03/08/1990

C2639307


E7

15/12/2022

VN02017000537

Hồ sơ đủ

489

Dương Văn Đức

20/06/1992

N2281078

B4726774

E7

02/11/2022

VN02018005067

Hồ sơ đủ

490

Nguyễn Văn Tuyền

07/08/1986

N2223147

B4099811

F6

07/08/2018

VN32015000582

Hồ sơ đủ

491

Trương Văn Chung

05/01/1983

C9480786

B6213101

F6

11/06/2021

VN02015001203

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

492

Trịnh Văn Cảnh

06/10/1990

N2250632

B4716756

F3

02/01/2023

VN32017000073

Hồ sơ đủ

493

Phạm Văn Bốn

08/08/1985

N2477095

B6096558

F6

20/12/2022

VN32017000447

Hồ sơ đủ

494

Nguyễn Thanh Bình

20/01/1990

N2251756

B4608862

F6

14/12/2022

VN02016003739

Hồ sơ đủ

495

Nguyễn Hữu Thiện

17/04/1989

N2280026

B4700539

F3

29/11/2022

VN02016005954

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

496

Vương Thị Thảo

04/02/1992

C3661992


F6

25/11/2023

VN02017002938

Hồ sơ đủ

497

Bùi Văn Thăng

25/07/1985

C2118789


F6

26/12/2022

VN02018005194

Hồ sơ đủ

498

Nguyễn Hồng Quân

20/10/1991

C1077638


E7

25/10/2022

VN02016007376

Hồ sơ đủ

499

Trần Thị Thủy

23/05/1986

C6554864

B6118656

E7

09/01/2023

VN02016003395

Hồ sơ đủ

500

Phan Văn Phương

12/08/1979

N2224324


E7

04/11/2022

VN32017000331

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람)

501

Tạ Đức Anh

24/09/1983

C2872438


E7

05/01/2023

VN32017000568

Hồ sơ đủ

502

Nguyễn Hồng Nhật

11/04/1991

N2250606

B4705457

E7

12/10/2022

VN32016001462

Hồ sơ đủ

503

Trương Doãn Ninh

05/07/1990

C8824935


E7

09/01/2023

VN32017000880

Hồ sơ đủ

504

Trần Văn Chanh

11/03/1981

N2140850

B3630694

E7

10/01/2023

VN02016002835

Hồ sơ đủ

505

Trần Trung Kiên

02/09/1990

N2252366

B4750315

E7

20/01/2020

VN32016001063

Hồ sơ đủ

506

Trần Doãn Chinh

12/11/1987

C8787160

B4684646

E7

11/01/2023

VN02018001900

Hồ sơ đủ

507

Lê Thị Hà

10/08/1989

K0544165

N1629333

F6

04/01/2023

VN02016004069

Hồ sơ đủ

508

Nguyễn Thị Mị

18/02/1990

C8398552

B4718839

E7

26/04/2024

VN02016001597

Hồ sơ đủ

509

Lê Anh Hiếu

02/03/1992

C2441412


E7

03/01/2023

VN02017000937

Hồ sơ đủ

510

Trương Quốc Quân

12/09/1990

C9481638

B6037314

E7

28/02/2022

VN32017000716

Hồ sơ đủ

462

Lê Xuân Học

02/02/1997

C2448589


E7

20/10/2022

VN02016006000

Đăng web tháng 11 - Đã bổ sung hồ sơ

440

Nguyễn Ngọc Hưng

20/10/1986

N2224103

B4718082

E7

24/10/2022

VN32016001468

Đăng web tháng 11 - Đã bổ sung hồ sơ

437

Võ Thị Hồng Ái

03/09/1983

K0149351


F6

21/04/2020

VN02015000736

Đăng web tháng 11 - Bổ sung thêm Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인 등록 사실 증명서)

382

Nguyễn Tố Như

21/10/1990

N1916346

B2065488

F3

02/08/2022

VN02016004919

Đăng web tháng 9 - Đã bổ sung hồ sơ

310

Văn Thị Châm Anh

04/09/1995

B8971196


F6

26/05/2022

VN02018001168

Đăng web tháng 7 - Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác