Danh sách người lao động CBT đợt 03 tập trung ngày 10/3/2016

Tiếp theo công văn của Trung tâm Lao động ngoài nước về việc hướng dẫn người lao động
ký hợp đồng và thực hiện thủ tục ký quỹ, căn cứ hợp đồng lao động đã ký với doanh nghiệp
Hàn Quốc sử dụng lao động, đề nghị anh/chị thực hiện các công việc sau đây để hoàn thiện
các thủ tục trước khi xuất cảnh sang làm việc tại Hàn Quốc:

1. Có mặt tại Cơ sở đào tạo của Trung tâm Lao động ngoài nước (trong khuôn viên
Trường Đại học Đại Nam, địa chỉ: số 01, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông,
 thành phố Hà Nội, điện thoại 04.
62603971) vào lúc 07h30, Thứ Năm, ngày 10/03/2016.

2. Khi đến tập trung yêu cầu anh/chị chuẩn bị:

- Số tiền Việt Nam tương đương với 630 USD (tỷ giá quy đổi được tính theo tỷ giá
bán ra của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm nộp tiền)
để nộp cho
Trung tâm Lao động ngoài nước, 265.000 đồng đối với nam và 295.000 đồng đối với nữ 
tiền khám sức khỏe để nộp cho bệnh viện tại địa điểm tập trung và 02 ảnh chân dung

phông trắng
cỡ 3,5cm x 4,5cm (giống với ảnh hộ chiếu).

- 02 bản Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình
cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài của Hàn Quốc, Phiếu Lý lịch tư pháp số1
 (01 bản tiếng Việt và 01 bản tiếng Anh có chứng thực) theo đúng quy định tại Thông tư
 số 13/2011/TT-BTP ngày 27 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tư pháp về việc ban hành và hướng
 dẫn sử dụng biểu mẫu và mẫu sổ lý lịch tư pháp để nộp cho Trung tâm Lao động ngoài
 nước. Trong trường hợp chưa có Phiếu Lý lịch tư pháp, anh/chị vẫn đến tập trung theo
 thông báo này và gửi về Trung tâm Lao động ngoài nước theo đường bưu điện trước
ngày 15/
03/2016.

- Giấy xác nhận ký quỹ tại Ngân hàng Chính sách xã hội nơi người lao động cư trú
 để Trung tâm Lao động ngoài nước kiểm tra.

Đề nghị chị điện thoại xác nhận đã nhận được thông báo này cho Trung tâm Lao động
 ngoài nước theo số điện thoại: 04.37346751.

Lưu ý: Nếu kết quả khám sức khỏe có vấn đề liên quan tới lao phổi, người
lao động cần chuẩn bị thêm 100.000 đồng để thực hiện thủ tục xét nghiệm đờm
theo
quy định mới về hồ sơ xin cấp visa, áp dụng từ ngày
01/03/2016 của phía Hàn Quốc
.                                                                                                           
                                                                                 

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG CBT TẬP TRUNG NGÀY 10/3/2016
 ĐỂ THỰC HIỆN CÁC THỦ TỤC CẦN THIẾT
TRƯỚC KHI ĐI LÀM VIỆC TẠI HÀN QUỐC

(Kèm theo Công văn số 147/TTLĐNN - TCLĐ ngày 04/3/2016)

STT Họ và tên Ngày sinh Ngành nghề Số hộ chiếu Thi tiếng Hàn trên máy tính
1 Bùi Thanh Hòa 12/01/1985 SXCT B4010434 CBT Quý 4/2015
2 Bùi Văn Chiến 07/03/1989 SXCT B3902206 CBT Quý 4/2015
3 Cao Thành Luân 08/08/1985 SXCT B2549342 CBT Quý 4/2015
4 Cao Thị Hiển 20/08/1985 SXCT B4131132 CBT Quý 4/2015
5 Cao Văn Quý 26/04/1986 SXCT B2842373 CBT Quý 4/2015
6 Cao Xuân Tuyển 02/10/1988 SXCT N1606708 CBT Quý 4/2015
7 Đàm Văn Hợp 12/08/1983 SXCT B6098779 CBT Quý 2/2013
8 Đặng Ngọc Xuân 10/09/1987 SXCT B2440326 CBT Quý 4/2015
9 Đặng Thị Kim Thoại 28/08/1988 Nông nghiệp B2173479 CBT Quý 2/2015
10 Đàng Thị Xuân Sáng 15/04/1988 Nông nghiệp B1645951 CBT Quý 2/2015
11 Đặng Trọng Hợp 16/09/1990 Nông nghiệp B4010178 CBT Quý 4/2015
12 Đặng Văn Phí 02/07/1986 SXCT B4017198 CBT Quý 4/2015
13 Đặng Văn Phường 27/05/1985 SXCT B4172179 CBT Quý 4/2015
14 Đặng Văn Tiệp 23/02/1987 SXCT B1918476 CBT Quý 4/2015
15 Đặng Văn Tình 03/11/1984 SXCT B4056668 CBT Quý 4/2015
16 Danh Chiến 21/02/1987 Nông nghiệp B2261502 CBT Quý 2/2015
17 Đào Trọng Khiên 26/03/1989 SXCT B7429655 CBT Quý 4/2015
18 Đào Xuân Trường 25/01/1989 SXCT B2283329 CBT Quý 4/2015
19 Đậu Văn Phi 30/11/1991 SXCT B3534486 CBT Quý 4/2015
20 Đinh Thanh Tuấn 14/05/1986 Xây dựng B1419419 CBT Quý 3/2015
21 Đinh Văn Chiến 28/09/1989 SXCT N1646337 CBT Quý 4/2015
22 Đinh Văn Dũng 17/02/1987 Xây dựng B2308601 CBT Quý 3/2015
23 Đỗ Đình Chức 15/11/1990 SXCT B2432878 CBT Quý 3/2015
24 Đỗ Khắc Nam 09/06/1983 SXCT B4103163 CBT Quý 4/2015
25 Đỗ Ngọc Đức 15/11/1988 SXCT B2547856 CBT Quý 4/2015
26 Đỗ Thị Hạnh 27/01/1981 SXCT B4090007 CBT Quý 4/2015
27 Đỗ Trọng Quỳnh 26/01/1981 SXCT B2121709 CBT Quý 4/2015
28 Đỗ Văn Dũng 05/07/1979 SXCT B4098777 CBT Quý 4/2015
29 Đỗ Văn Linh 13/07/1986 Xây dựng B4128613 CBT Quý 4/2015
30 Đỗ Văn Nhân 01/12/1986 SXCT B2846533 CBT Quý 4/2015
31 Đỗ Xuân Khởi 27/09/1984 Xây dựng N1626703 CBT Quý 1/2013
32 Đỗ Xuân Tùng 21/05/1981 SXCT B2419393 CBT Quý 4/2015
33 Đoàn Thị Huệ 05/01/1983 Nông nghiệp B1807770 CBT Quý 2/2015
34 Dương An Giang 28/08/1983 SXCT B1738902 CBT Quý 4/2015
35 Dương Thành Nam 26/06/1987 SXCT B4016052 CBT Quý 4/2015
36 Dương Văn Công 08/10/1981 Nông nghiệp B2282647 CBT Quý 2/2015
37 Hà Công Trình 27/07/1984 Nông nghiệp B1549990 CBT Quý 1/2014
38 Hoàng Đức Vĩnh Phúc 12/11/1986 Xây dựng B1612959 CBT Quý 4/2015
39 Hoàng Minh Hải 10/07/1987 SXCT B2285883 CBT Quý 2/2015
40 Hoàng Quốc Toàn 16/07/1988 SXCT B3435094 CBT Quý 4/2015
41 Hoàng Trọng Đại 22/07/1984 SXCT B4133679 CBT Quý 4/2015
42 Hoàng Trung Kiên 12/04/1985 SXCT B4098879 CBT Quý 4/2015
43 Hoàng Văn Kông 02/01/1991 SXCT B4098604 CBT Quý 3/2015
44 Hoàng Văn Nhân 02/02/1988 SXCT B2011788 CBT Quý 4/2015
45 Hoàng Văn Phúc 26/04/1985 Xây dựng B2047761 CBT Quý 4/2015
46 Huỳnh Tuấn Thanh 16/09/1987 SXCT B4145359 CBT Quý 4/2015
47 Huỳnh Văn Son 21/02/1988 Xây dựng B2116341 CBT Quý 3/2015
48 Kiều Minh Tân 30/08/1988 SXCT N1675727 CBT Quý 4/2015
49 Lại Huy Rồng 03/07/1988 SXCT B4131256 CBT Quý 4/2015
50 Lê Đình Lĩnh 02/07/1982 SXCT B4020118 CBT Quý 4/2015
51 Lê Đình Tảo 08/04/1988 Xây dựng N1646441 CBT Quý 3/2015
52 Lê Đức Thành 16/06/1989 Xây dựng B1925629 CBT Quý 3/2015
53 Lê Hồng Công 08/10/1986 SXCT B1670663 CBT Quý 2/2015
54 Lê Hồng Dũng 05/08/1988 SXCT B2538045 CBT Quý 4/2015
55 Lê Hữu Hạnh 30/10/1985 SXCT B1611114 CBT Quý 4/2015
56 Lê Hữu Kiên 20/04/1978 SXCT B2914479 CBT Quý 4/2015
57 Lê Mạnh Linh 30/06/1987 SXCT B4133274 CBT Quý 4/2015
58 Lê Ngọc Cường 26/07/1990 Xây dựng B4126358 CBT Quý 3/2015
59 Lê Ngọc Quý 05/04/1989 SXCT B4130999 CBT Quý 4/2015
60 Lê Song Mai 08/11/1979 Nông nghiệp B3221328 CBT Quý 4/2015
61 Lê Thanh Cương 01/10/1989 SXCT B4164724 CBT Quý 4/2015
62 Lê Thanh Cường 20/10/1980 SXCT B3525838 CBT Quý 4/2015
63 Lê Thanh Ngọc  01/03/1978 SXCT B3143419 CBT Quý 3/2015
64 Lê Thị Luyến 28/09/1987 SXCT B1707903 CBT Quý 4/2015
65 Lê Thùy Dương 13/05/1984 SXCT B2120328 CBT Quý 4/2015
66 Lê Văn Huy 17/11/1988 SXCT B1946910 CBT Quý 4/2015
67 Lê Văn Linh 03/06/1988 SXCT B1694539 CBT Quý 4/2015
68 Lê Văn Nhân 15/10/1985 SXCT B4012664 CBT Quý 4/2015
69 Lê Văn Quân 20/02/1977 SXCT B3805395 CBT Quý 4/2015
70 Lê Văn Thắng 14/10/1986 SXCT B2143571 CBT Quý 4/2015
71 Lê Văn Thịnh 02/09/1988 SXCT B4134250 CBT Quý 4/2015
72 Lưu Minh Nguyệt 29/01/1990 Nông nghiệp B2220031 CBT Quý 2/2015
73 Lưu Xuân Thưởng 28/07/1987 SXCT B4123991 CBT Quý 4/2015
74 Mã Thị Túy Hồng 24/07/1982 SXCT B1933499 CBT Quý 4/2015
75 Mai Quốc Phong 15/02/1981 Ngư nghiệp B1929049 CBT Quý 4/2015
76 Ngô Quang Hòa 29/08/1980 SXCT B2915230 CBT Quý 4/2015
77 Ngo Van Chuong 04/03/1985 SXCT B2044896 CBT Quý 4/2015
78 Ngô Văn Dần  18/07/1986 SXCT B3902226 CBT Quý 3/2015
79 Nguyễn  Văn Hương 03/12/1984 Nông nghiệp B4098786 CBT Quý 4/2015
80 Nguyễn Ánh Điệp 16/10/1989 SXCT B4021031 CBT Quý 4/2015
81 Nguyễn Ba Huy 09/02/1987 SXCT B2902720 CBT Quý 4/2015
82 Nguyễn Bá Kỳ 05/05/1985 SXCT N1687882 CBT Quý 4/2015
83 Nguyễn Bá Ngọc 13/05/1981 SXCT N1606379 CBT Quý 4/2015
84 Nguyễn Bình Diên 01/09/1986 SXCT B2643281 CBT Quý 4/2015
85 Nguyễn Cảnh Toàn 15/04/1987 SXCT B4141795 CBT Quý 4/2015
86 Nguyễn Cảnh Trà 17/09/1984 SXCT B4133288 CBT Quý 4/2015
87 Nguyễn Công Hùng 05/04/1988 Nông nghiệp B2282012 CBT Quý 2/2015
88 Nguyễn Danh Hùng 15/01/1989 SXCT N1607432 CBT Quý 4/2015
89 Nguyễn Đình Chung 04/06/1986 Xây dựng B4005221 CBT Quý 3/2015
90 Nguyễn Đình Hào 10/10/1990 SXCT B4010732 CBT Quý 4/2015
91 Nguyen Dinh Hung 06/01/1990 SXCT B4133550 CBT Quý 3/2015
92 Nguyễn Đình Tú 11/08/1980 SXCT B2560202 CBT Quý 4/2015
93 Nguyễn Đức Chung 25/02/1983 SXCT B3947898 CBT Quý 4/2015
94 Nguyễn Đức Nhương 07/06/1981 SXCT B2037288 CBT Quý 4/2015
95 Nguyễn Đức Vũ 20/08/1989 Xây dựng B4090295 CBT Quý 3/2015
96 Nguyễn Duy Đoàn 19/10/1989 SXCT B4130737 CBT Quý 4/2015
97 Nguyễn Duy Duẩn 31/07/1983 SXCT B5908327 CBT Quý 4/2012
98 Nguyễn Duy Khánh 23/10/1980 SXCT B4142719 CBT Quý 4/2015
99 Nguyễn Gia Đạo 17/10/1988 SXCT B4097559 CBT Quý 4/2015
100 Nguyễn Hoài Nam 02/10/1986 Xây dựng B2075479 CBT Quý 3/2014
101 Nguyễn Hồng Phi 30/01/1981 SXCT B4134204 CBT Quý 4/2015
102 Nguyễn Hồng Sơn 04/06/1990 SXCT B2530198 CBT Quý 3/2015
103 Nguyễn Hữu Biết 12/07/1988 SXCT B4136136 CBT Quý 3/2015
104 Nguyễn Hưu Hoàng 18/09/1990 SXCT B2772958 CBT Quý 4/2015
105 Nguyễn Hữu Khánh 09/06/1989 SXCT B3884334 CBT Quý 4/2015
106 Nguyễn Hữu Tâm 30/08/1984 SXCT B4125918 CBT Quý 4/2015
107 Nguyễn Ích Thắng 13/02/1989 SXCT B4132931 CBT Quý 4/2015
108 Nguyễn Khắc Doanh  03/06/1985 Nông nghiệp N1472727 CBT Quý 3/2015
109 Nguyễn Lương Khởi 12/03/1983 SXCT B2897354 CBT Quý 4/2015
110 Nguyễn Minh Chân 28/03/1976 Xây dựng B4130858 CBT Quý 4/2015
111 Nguyễn Minh Tri 13/11/1989 SXCT B2788334 CBT Quý 4/2015
112 Nguyễn Nam Khánh 01/06/1987 SXCT B2277084 CBT Quý 4/2013
113 Nguyễn Ngọc Anh 15/08/1987 SXCT B4098602 CBT Quý 4/2015
114 Nguyễn Ngọc Doanh 30/11/1984 Xây dựng B9977793 CBT Quý 1/2015
115 Nguyễn Ngọc Xuyên 15/10/1985 Nông nghiệp C0218961 CBT Quý 2/2015
116 Nguyễn Phước Huy 13/04/1981 SXCT B4175134 CBT Quý 4/2015
117 Nguyễn Quang Bình 23/02/1989 SXCT B2484381 CBT Quý 4/2015
118 Nguyễn Quang Đạo 10/09/1986 SXCT B1974769 CBT Quý 4/2015
119 Nguyễn Quang Hoạt 05/12/1985 SXCT B4131806 CBT Quý 4/2015
120 Nguyễn Quốc Định 23/07/1989 SXCT B2643004 CBT Quý 4/2015
121 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/1985 Nông nghiệp N1366667 CBT Quý 3/2012
122 Nguyễn Quốc Khánh 06/11/1978 SXCT B4087987 CBT Quý 4/2015
123 Nguyễn Quốc Lâm 07/10/1980 Nông nghiệp B3802403 CBT Quý 3/2015
124 Nguyễn Tấn Thạnh 19/06/1982 SXCT B2793516 CBT Quý 4/2015
125 Nguyễn Thành Trung 04/01/1984 Nông nghiệp B4182432 CBT Quý 4/2015
126 Nguyễn Thế Luân 17/07/1990 SXCT B4102248 CBT Quý 4/2015
127 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/06/1990 SXCT B4074111 CBT Quý 4/2015
128 Nguyễn Tiến Chính 19/12/1985 Nông nghiệp B2206444 CBT Quý 2/2015
129 Nguyễn Tiến Dự 20/01/1982 Xây dựng B4140326 CBT Quý 4/2015
130 Nguyễn Tiến Dũng 24/09/1985 SXCT N1645984 CBT Quý 3/2015
131 Nguyễn Tiến Thịnh 13/06/1984 SXCT B2766583 CBT Quý 4/2015
132 Nguyễn Tiến Trình 16/12/1984 Xây dựng B4139214 CBT Quý 4/2015
133 Nguyễn Tông Sum 29/11/1982 Nông nghiệp N1529810 CBT Quý 4/2012
134 Nguyễn Trọng Nam 23/05/1990 SXCT B4138027 CBT Quý 3/2015
135 Nguyễn Tuấn An 20/10/1987 SXCT B4152597 CBT Quý 4/2015
136 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/1989 SXCT C1020125 CBT Quý 4/2015
137 Nguyễn Văn Bu 12/06/1989 SXCT B4136750 CBT Quý 4/2015
138 Nguyễn Văn Cường 17/08/1987 Xây dựng B2809240 CBT Quý 4/2015
139 Nguyễn Văn Đạt 05/06/1987 Xây dựng B4133802 CBT Quý 3/2015
140 Nguyễn Văn Đạt 23/01/1990 SXCT B2498367 CBT Quý 4/2015
141 Nguyễn Văn Hải 12/12/1986 Xây dựng B1639185 CBT Quý 2/2015
142 Nguyễn Văn Hồng 10/08/1979 SXCT B4010656 CBT Quý 4/2015
143 Nguyễn Văn Hưng 28/04/1989 SXCT B4123536 CBT Quý 4/2015
144 Nguyễn Văn Minh 04/08/1989 SXCT B1638806 CBT Quý 4/2015
145 Nguyễn Văn Ngọc 12/10/1984 Xây dựng B4135293 CBT Quý 3/2015
146 Nguyễn Văn Phóng 01/06/1989 Nông nghiệp B2148379 CBT Quý 2/2015
147 Nguyễn Văn Phương 29/10/1989 SXCT B4086585 CBT Quý 4/2015
148 Nguyễn Văn Phượng 26/06/1989 SXCT B3986305 CBT Quý 4/2015
149 Nguyễn Văn Quân 02/10/1986 SXCT B4090522 CBT Quý 4/2015
150 Nguyễn Văn Thái 16/06/1988 SXCT B4132549 CBT Quý 4/2015
151 Nguyễn Văn Thủy 02/02/1983 Xây dựng N1366795 CBT Quý 3/2014
152 Nguyễn Văn Thủy 04/09/1989 SXCT B4096960 CBT Quý 3/2015
153 Nguyễn Văn Tiến 12/07/1980 SXCT B4100636 CBT Quý 4/2015
154 Nguyễn Văn Tiệp 15/04/1986 SXCT B2229252 CBT Quý 3/2013
155 Nguyễn Văn Tôn 08/02/1989 SXCT B4086601 CBT Quý 4/2015
156 Nguyễn Văn TRọng 20/11/1982 SXCT B4019388 CBT Quý 4/2015
157 Nguyễn Văn Tuân 05/01/1981 SXCT B2808745 CBT Quý 4/2015
158 Nguyễn Văn Tuấn 06/06/1982 SXCT B2379239 CBT Quý 4/2015
159 Nguyễn Văn Tùng 19/05/1985 SXCT C0989797 CBT Quý 4/2015
160 Nguyễn Xuân Chiến 20/10/1983 SXCT B1708079 CBT Quý 4/2013
161 Nông Ngọc Huấn 28/01/1988 Nông nghiệp B2292317 CBT Quý 2/2015
162 Phạm Đình Hiếu 01/03/1986 SXCT B4134537 CBT Quý 4/2015
163 Phạm Hải Quang 17/02/1985 SXCT B2213648 CBT Quý 4/2013
164 Phạm Hoàng Thiện 10/02/1986 Nông nghiệp N1528164 CBT Quý 2/2015
165 Phạm Ích Trường 25/08/1990 SXCT B4126309 CBT Quý 4/2015
166 Phạm Quang Đông 24/12/1987 Xây dựng B2210686 CBT Quý 1/2015
167 Phạm Quang Tráng 12/06/1984 SXCT B2124221 CBT Quý 4/2015
168 Phạm Quốc Lợi 02/09/1987 SXCT N1445397 CBT Quý 4/2015
169 Phạm Văn Bính 26/01/1979 Xây dựng N1716118 CBT Quý 4/2015
170 Phạm Văn Chinh 02/11/1987 SXCT B2801291 CBT Quý 4/2015
171 Phạm Văn Diểu 27/09/1988 SXCT B4127782 CBT Quý 4/2015
172 Phạm Văn Hoàn 17/06/1990 SXCT B3216013 CBT Quý 2/2015
173 Phạm Văn Thắng 07/12/1988 SXCT B4099210 CBT Quý 4/2015
174 Phạm Văn Thảo 06/05/1986 SXCT B4099613 CBT Quý 4/2015
175 Phạm Văn Thiện 01/03/1988 SXCT C0520670 CBT Quý 3/2015
176 Phạm Văn Túy 04/02/1990 SXCT B4097525 CBT Quý 4/2015
177 Phan Đình Dương 15/02/1989 SXCT B4136356 CBT Quý 4/2015
178 Phan Văn Đường 20/11/1989 SXCT B3494908 CBT Quý 4/2015
179 Phan Văn Trọng 01/10/1989 SXCT B4099859 CBT Quý 4/2015
180 Quảng Văn Lực 10/06/1988 SXCT B4102268 CBT Quý 4/2015
181 Tạ Văn Thường 26/10/1985 SXCT B3497887 CBT Quý 4/2015
182 Thạch Quốc Liêm 14/09/1986 SXCT B4165263 CBT Quý 3/2015
183 Thân Hồng Quảng 15/12/1990 SXCT B4099822 CBT Quý 4/2015
184 Thân Văn Đại 26/09/1989 Xây dựng B2281525 CBT Quý 2/2015
185 Trần Đông Hà 09/02/1990 SXCT B4142846 CBT Quý 3/2015
186 Trần Đức Thịnh 15/05/1989 SXCT B3910067 CBT Quý 4/2015
187 Trần Huy Đương 19/11/1986 SXCT B1637698 CBT Quý 2/2013
188 Trần Ngọc Dương 28/08/1982 SXCT B4007821 CBT Quý 4/2015
189 Trần Thanh Hải 12/12/1982 Xây dựng N1277892 CBT Quý 3/2015
190 Trần Thị Phương Nhung 27/04/1991 SXCT B4133958 CBT Quý 3/2015
191 Trần Văn Hoàng Ánh 25/03/1989 Nông nghiệp B4159293 CBT Quý 4/2015
192 Trần Văn Vượng 29/10/1984 Xây dựng N1277449 CBT Quý 1/2013
193 Trịnh Văn Giới 01/07/1990 SXCT B4096575 CBT Quý 4/2015
194 Trịnh Xuân Khỏe 19/01/1989 SXCT B2724987 CBT Quý 4/2015
195 Trương Hoài Phước 25/11/1989 SXCT B2025923 CBT Quý 4/2015
196 Trương Minh Trí 09/05/1988 SXCT B3902285 CBT Quý 4/2015
197 Trương Văn Hướng 02/02/1990 SXCT B4102494 CBT Quý 4/2015
198 Văn Huy Hoàng 10/06/1987 SXCT B4141796 CBT Quý 4/2015
199 Võ Công Đức 13/10/1989 SXCT B4134577 CBT Quý 3/2015
200 Võ Sỹ Thành 10/07/1984 SXCT B3498300 CBT Quý 4/2015
201 Vũ Trọng Trang 01/11/1983 SXCT B3471596 CBT Quý 4/2015
202 Vũ Trung Tính 02/11/1976 Xây dựng B2397512 CBT Quý 4/2015
203 Vũ Văn Khánh 05/07/1986 SXCT B4196504 CBT Quý 4/2015
204 Vũ Văn Tới 20/01/1981 Nông nghiệp B1810216 CBT Quý 1/2015
205 Vũ Văn Việt 02/05/1986 SXCT B4090944 CBT Quý 4/2015
206 Vương Sỹ Lư 09/08/1981 SXCT B3987061 CBT Quý 4/2015

                                                                                    TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Tin khác