Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 09/10/2023~13/10/2023

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 09/10/2023~13/10/2023

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

511

ĐINH THÁI SƠN

28/05/1979

C2512721

E7

07/09/2023

VN02017001778

Hồ sơ đủ

512

LÊ MẠNH ĐÔNG

26/12/1983

C8867247

B4596425

E7

04/08/2023

VN02017003261

Hồ sơ đủ

513

LÊ NGỌC LÝ

14/02/1989

C6558930

B3976698

E7

16/08/2023

VN02018001938

Hồ sơ đủ

514

PHẠM HỮU TÁ

19/09/1986

C2489771

E7

07/09/2023

VN02019000431

Hồ sơ đủ

515

VŨ ĐỨC VINH

19/01/1987

N2476482

B6112876

E7

21/08/2023

VN32019000074

Hồ sơ đủ

516

NGUYỄN ĐÌNH HÁN

26/07/1992

C3668741

E7

21/08/2023

VN02017003201

Hồ sơ đủ

517

PHẠM VĂN THÔNG

15/02/1989

N2215650

B4020785

E7

23/08/2023

VN02017002760

Hồ sơ đủ

518

NGUYỄN VĂN LONG

25/10/1988

N2251472

B4818428

E7

16/08/2023

VN02014003231

Hồ sơ đủ

519

TRỊNH XUÂN THANH

26/01/1990

N2454701

B6096710

E7

16/08/2023

VN02012006453

Hồ sơ đủ

520

LÊ VĂN TUẤN

08/06/1990

C8362242

B4699568

E7

14/08/2023

VN02017000273

Hồ sơ đủ

521

GIÁP HUY HÙNG

23/09/1987

N2477319

B6108315

F3

13/09/2023

VN02017003477

Hồ sơ đủ

499

NGUYỄN TRUNG THÀNH

08/01/1987

N2430757

B5886349

E7

07/06/2023

VN32019000723

Đã bổ sung hồ sơ

509

ĐẶNG QUỐC HƯỚNG

02/11/1989

N2475153

B6029584

E7

11/08/2023

VN02014000701

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác