TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 338 /TTLĐNN,TCKT ngày 16/05/ 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Đức | 02/12/1996 | Đắk Ndrot, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
2 | Phan Viết Danh | 18/03/1993 | Cộ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Lê Văn Chung | 14/12/1987 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Đức Sơn | 02/08/1993 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hữu Giải | 22/08/1994 | Lộc Tài, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Đình Quang | 15/10/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đình Quý | 28/01/1994 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Trần Tiến Dũng | 04/07/1995 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Trần Văn Hợi | 08/10/1983 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Phạm Ngọc Quân | 20/11/1995 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hữu Khương | 29/04/1993 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Mai Hải Thẩm | 29/03/2001 | Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
13 | Phan Văn Tâm | 16/11/1992 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Lương Văn Ba | 29/07/1988 | Tam Thái, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
15 | Phan Văn Duy | 05/08/1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Công Hệ | 20/12/1993 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hồ Trọng Đồng | 27/10/1995 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Đặng Thu Hằng | 04/01/1989 | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Hữu Bằng | 16/07/1997 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
20 | Đỗ Thị Xuân | 05/07/1995 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Hòa | 17/01/1984 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Nhé, Điện Biên | 100.000.000 |
22 | Đồng Thị Hoa | 12/03/1987 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Đoàn Tiến Thành | 13/03/1986 | Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
24 | Lê Quốc Trường | 01/03/1991 | Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Đức | 15/08/1985 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thái Sơn | 22/09/1996 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Phạm Văn Toản | 10/08/1987 | Chính Nghĩa, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
28 | Hoàng Thu Trang | 25/04/1994 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Trần Huy Hoàng | 11/06/1986 | Phú Sơn, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Thắng | 19/03/1988 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Phạm Đỗ Mười | 11/06/1992 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Quyền | 11/05/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Trần Cảnh Đương | 02/04/1991 | TT Cổ Phúc, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
34 | Đỗ Quang Anh Hiệp | 11/08/1990 | Yên Phúc, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
35 | Trần Duy Khánh | 04/11/1990 | Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Văn Duy | 18/08/1991 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
37 | Lê Sỹ Hùng | 15/05/1991 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Phùng Văn Hà | 21/05/1986 | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Lê Duy Cương | 22/09/1996 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Đoàn Bá Định | 04/01/1991 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Thị Vĩnh | 10/04/1990 | Xuân Huy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
42 | Trần Xuân Đạt | 22/01/1994 | Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Hường | 05/03/1986 | Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
44 | Lô Văn Cương | 03/01/1989 | Đô Lương, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
45 | Đào Phương Nam | 18/02/1997 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
46 | Thân Thế Trung | 03/01/1993 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Hoàng Anh Tùng | 25/08/1996 | Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Phạm Xuân Tưởng | 26/10/1987 | Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
49 | Lại Trung Định | 24/06/1990 | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
50 | Bùi Văn Bun | 16/05/1995 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
51 | Hoàng Văn Nam | 16/09/1992 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
52 | Phạm Văn Định | 10/12/1986 | Điền Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Biên | 24/04/1997 | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Lộc | 09/09/1996 | Long Châu, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Hà Thế Tâm | 30/11/1997 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Hùng | 03/09/1985 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Dương Văn Nghị | 03/08/1989 | Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
58 | Đàm Văn Đạt | 10/04/1994 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Mạnh Khoa | 08/03/1994 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Lê Thị Thu Thảo | 19/11/1996 | TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
61 | Phạm Ngọc Hoàng | 15/12/1993 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
62 | Vi Văn Tình | 02/06/1994 | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Hợi | 12/08/1998 | TT Vinh Quang, Hoàng Su Phì, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Thị Thuý | 22/10/1994 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
65 | Hoàng Trường Giang | 20/07/1990 | An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
66 | Trần Đức Huấn | 23/11/1991 | Thắng Cương, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Đình Quân | 16/06/1990 | Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
68 | Mai Văn Tuấn | 24/03/1989 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Phạm Tuấn Vũ | 28/08/1990 | Phạm Ngũ Lão, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
70 | Lê Tường Minh | 30/05/1991 | Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
71 | Tạ Văn Hiển | 28/12/1992 | Yên Mỹ, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
72 | Trịnh Ngọc Trí | 19/02/1989 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | Bùi Thị Bích Phượng | 20/11/1991 | Thanh Trù, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
74 | Trần Thị Ngọc Anh | 28/10/1998 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
75 | Bế Văn Tứ | 06/09/1987 | Quốc Khánh, Tràng Định, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Tràng Định, Lạng Sơn | 100.000.000 |
76 | Khúc Minh Kha | 20/02/1993 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
77 | Bùi Văn Hoài | 27/01/1991 | Gia Minh, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thị Ngát | 05/07/1994 | Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
79 | Trần Lệ Quyên | 26/08/1997 | Cấp Tiến, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
80 | Lê Văn Thương | 01/01/1988 | Định Hòa, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Hữu Hùng | 25/09/1995 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Hào | 09/05/1992 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
83 | Chảo Mùi Sến | 10/07/1993 | La Pan Tẩn, Mường Khương, Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Mường Khương, Lào Cai | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Đức Công | 17/08/1995 | TT Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
85 | Lê Văn Ngọc | 18/08/1989 | |